Kích Thước Thùng Xe Tải: Chi Tiết Theo Tải Trọng, Hãng Xe, Quy Định Mới
Việc nắm rõ kích thước thùng xe tải là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, đảm bảo hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại thùng xe tải, kích thước theo tải trọng, hãng xe, thùng container, quy định liên quan và mức phạt khi chở quá tải.
Các loại thùng xe tải
Thùng xe tải được thiết kế đa dạng để phù hợp với từng loại hàng hóa và nhu cầu vận chuyển:
Thùng lửng: Không có mui, phù hợp chở hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như vật liệu xây dựng.
Thùng kín: Được bao bọc hoàn toàn, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Thùng mui bạt: Có khung và bạt che, linh hoạt trong việc bốc xếp và bảo vệ hàng hóa.
Thùng đông lạnh: Trang bị hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển thực phẩm tươi sống hoặc hàng hóa cần bảo quản lạnh.
Tham khảo chi tiết hơn về Thùng xe tải tại đây: https://xetaithanhcong.com.vn/thung-xe-tai-2/
Phân loại kích thước thùng theo loại xe và trọng tải
1. Phân loại kích thước thùng xe tải Van
Tham khảo xe tải Van tại đây : https://xetaichuyendung.com.vn/xe-tai-van-pc29.html
Bảng giá xe tải Van mới nhất 2025 - So Sánh các dòng xe tải Van hiện nay
Xe tải van thường được sử dụng trong đô thị nhờ kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt:
Bảng thông tin xe tải van
Xe tải van | Số chỗ ngồi | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa (kg) | Số khối (m³) |
---|---|---|---|---|
Xe tải van Tera V | 2 chỗ | 2500 x 1450 x 1150 | 945 | 4.2 |
Xe tải van Tera V6 | 2 chỗ | 2550 x 1550 x 1330 | 945 | 5.3 |
Xe tải van Tera V8 | 5 chỗ | 1600 x 1550 x 1330 | 760 | 3.3 |
Xe tải van Kenbo | 2 chỗ | 2170 x 1270 x 1210 | 945 | 3.5 |
Xe tải van Kenbo | 5 chỗ | 1210 x 1410 x 1190 | 650 | 2.1 |
Xe tải van DFSK K05S | 2 chỗ | 2220 x 1290 x 1310 | 945 | 3.7 |
Xe tải van DFSK K05S | 5 chỗ | 1360 x 1320 x 1230 | 700 | 2.3 |
Xe tải van DFSK C35 | 2 chỗ | 2600 x 1510 x 1200 | 945 | 4.5 |
Xe tải van DFSK C35 | 5 chỗ | 1640 x 1440 x 1170 | 945 | 2.8 |
Xe tải van Gaz | 3 chỗ | 3631 x 1860 x 1927 | 785 | 13.5 |
Xe tải van Gaz | 3 chỗ | 3031 x 1860 x 1927 | 945 | 11.5 |
Xe tải van Gaz Sobol | 3 chỗ | 2600 x 1840 x 1640 | 945 | 7.8 |
Xe tải van Wuling | 2 chỗ | 2680 x 1430 x 1320 | 500 | 5.2 |
2. Phân loại kích thước thùng xe theo tải trọng
Tham khảo các dòng xe tải thùng tại đây: https://xetaichuyendung.com.vn/xe-tai-pc19.html
Tham khảo top 10 các dòng xe 1,5 tấn tại đây :https://xetaichuyendung.com.vn/xe-cu-da-qua-su-dung/xe-tai-1-5-tan-cu-p2731.html
Bảng thông tin xe tải lớn
Loại xe tải | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa (kg) | Số khối (m³) |
---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn | 2100 x 1500 x 1500 | 0.5 tấn | 4.72 |
Xe tải 1 tấn | 3850 x 1600 x 1600 | 1 tấn | 8 |
Xe tải 1.25 tấn | 3300 x 1600 x 1600 | 1.25 tấn | 8.43 |
Xe tải 1.5 tấn | 3200 x 1550 x 1550 | 1.1 tấn | 10.40 |
Xe tải 2 tấn | 6000 x 2000 x 2000 | 1.8 tấn | 11.01 |
Xe tải 2.5 tấn | 4000 x 1700 x 1800 | 2.2 tấn | 15.48 |
Xe tải 3.5 tấn | 4900 x 2000 x 1800 | 3.2 tấn | 22 |
Xe tải 5 tấn | 6200 x 2200 x 2500 | 4.5 tấn | 24.10 |
Xe tải 7.5 tấn | 7000 x 2300 x 2280 | 6.5 tấn | 36.70 |
Xe tải 8 tấn | 9300 x 2350 x 2600 | 7 tấn | 55.81 |
Xe tải 9 tấn | 9000 x 2350 x 2500 | 9 tấn | 52.87 |
Xe tải 9.5 tấn | 9600 x 2350 x 2600 | 9,5 tấn | 58.65 |
Xe tải 10 tấn | 9500 x 2400 x 2500 | 9.7 tấn | 56.98 |
Xe tải 15 tấn | 11000 x 2350 x 2600 | 15 tấn | 67.21 |
Xe tải 20 tấn | 9700 x 2350 x 2150 | 20 tấn | 53.35 |
Xe tải 25 tấn | 12100 x 2500 x 3140 | 25 tấn |
Phan loại theo hãng xe
Tham khảo các dòng xe tải tại đây: https://xetaichuyendung.com.vn/xe-tai-pc19.html
Tên xe | Tải trọng | Loại thùng | Kích thước thùng (mm) |
---|---|---|---|
Hyundai H150 | 1.5 tấn | Thùng kín | 3.150 x 1.630 x 1.800 |
Hyundai H150 | 1.5 tấn | Thùng mui bạt | 3.130 x 1.630 x 1.770 |
Hyundai H150 | 1.5 tấn | Thùng lửng | 3.090 x 1.630 x 380 |
Hyundai H150 | 1.5 tấn | Thùng đông lạnh | 3.050 x 1.590 x 1.660 |
Hyundai N250 | 2.5 tấn | Thùng kín | 3.600 x 1.820 x 1.630 |
Hyundai N250 | 2.5 tấn | Thùng mui bạt | 3.550 x 1.780 x 630/1.630 |
Hyundai N250 | 2.5 tấn | Thùng lửng | 3.550 x 1.820 x 430 |
Hyundai W750/W750L | 3.5 tấn | Thùng kín | 4.500 x 2.050 x 1.840 |
Hyundai W750/W750L | 3.5 tấn | Thùng mui bạt | 4.500 x 2.050 x 1.840 |
Hyundai W11S | 7 tấn | Thùng kín | 4.900 x 2.140 x 1.880 |
Hyundai W11S | 7 tấn | Thùng mui bạt | 4.900 x 2.140 x 1.880 |
Lưu ý: Kích thước thùng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và cấu hình cụ thể của xe.
Tên xe | Tải trọng | Loại thùng | Kích thước thùng (mm) |
---|---|---|---|
Thaco Ollin345.E4 | 3.49 tấn | Thùng lửng | 3.700 x 1.870 x 400 |
Thaco Ollin345.E4 | 3.49 tấn | Thùng kín | 3.700 x 1.870 x 1.830 |
Thaco M4 350.E4 | 3.49 tấn | Thùng mui bạt | 4.350 x 1.950 x 690/1.830 |
Thaco M4 350.E4 | 3.49 tấn | Thùng kín | 4.350 x 1.950 x 1.830 |
Thaco M4 350.E4 | 3.49 tấn | Thùng lửng | 4.350 x 1.950 x 450 |
Thaco Auman C160.E4 | 10 tấn | Thùng kín | 7.400 x 2.350 x 2.250 |
Thaco Auman C160.E4 | 10 tấn | Thùng mui bạt | 7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
Thaco Auman C160A.E4 | 10 tấn | Thùng đông lạnh | 7.400 x 2.350 x 790/2.150 |
Lưu ý: Kích thước thùng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và cấu hình cụ thể của xe.
Tên xe | Tải trọng | Loại thùng | Kích thước thùng (mm) |
---|---|---|---|
Isuzu QKR77FE4 | 1.5 tấn | Thùng mui bạt | 3.580 x 1.750 x 735/1.900 |
Isuzu QKR77FE4 | 1.5 tấn | Thùng lửng | 3.580 x 1.750 x 480 |
Isuzu NMR85HE4 | 3 tấn | Thùng mui bạt | 4.450 x 1.880 x 735/1.780 |
Isuzu NMR85HE4 | 3 tấn | Thùng kín | 4.450 x 1.880 x 1.780 |
Isuzu NPR85KE4 | 3.5 tấn | Thùng mui bạt | 5.140 x 2.110 x 680/1.900 |
Isuzu NPR85KE4 | 3.5 tấn | Thùng kín | 5.150 x 2.135 x 1.900 |
Isuzu FVR 900 | 8 tấn | Thùng mui bạt | 8.170 x 2.370 x 2.150 |
Isuzu FVR34S | 8 tấn | Thùng mui bạt | 7.900 x 2.370 x 2.150 |
Lưu ý: Kích thước thùng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và cấu hình cụ thể của xe.
Thông tin trên được tổng hợp từ các nguồn trực tuyến và có thể thay đổi tùy theo phiên bản và cấu hình cụ thể của từng xe.
Những lưu ý khi chọn kích thước thùng xe tải
Đối với những ai có nhu cầu mua xe để vận chuyển hàng hóa, việc lựa chọn xe và kích thước các loại thùng xe tải khá quan trọng. Điều tiên quyết là tất cả phải phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế, với ngân sách và tiết kiệm được chi phí. Để đưa ra quyết định đúng, trước hết bạn cần lưu ý một vài điều dưới đây:
- Dựa vào số lượng hàng hóa thực tế mà chuyển đổi số khối để ước tính được chính xác dung tích của thùng xe từ đó nắm được trọng lượng hàng hóa phương tiện có thể vận chuyển.
- Dựa vào điều kiện thời tiết (độ ẩm, nhiệt độ) và điều kiện đường xá (đồng bằng, đèo dốc) để chọn loại xe phù hợp. Chẳng hạn như khi vận chuyển ở đèo, đường dốc thì nên chọn xe có động cơ mạnh với hệ thống phanh chất lượng, an toàn.
- Dựa vào khả năng xếp chồng/ đóng gói hàng hóa. Đảm bảo hàng hóa được gói một cách gọn gàng nhằm tối ưu không gian của thùng xe từ đó suy ra được kích thước thùng phù hợp và ra quyết định mua.
Những quy định chung về kích thước thùng xe tải
Loại xe tải | Chiều dài tối đa (mm) | Chiều rộng tối đa (mm) | Chiều cao tối đa (mm) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Xe tải dưới 1 tấn | 3.500 | 1.500 | 1.500 | Áp dụng cho xe tải nhỏ, thường dùng trong thành phố |
Xe tải 1 - 2.5 tấn | 4.500 | 1.800 | 2.000 | Xe tải nhẹ, hoạt động linh hoạt trong đô thị và nông thôn |
Xe tải 2.5 - 5 tấn | 6.000 | 2.100 | 2.200 | Xe tải trung, phục vụ vận chuyển hàng hóa liên tỉnh |
Xe tải 5 - 10 tấn | 9.000 | 2.350 | 2.500 | Xe tải lớn, chuyên chở hàng hóa nặng |
Xe tải 10 - 15 tấn | 9.500 - 11.000 | 2.350 - 2.500 | 2.600 - 2.800 | Xe tải hạng nặng, phục vụ công nghiệp |
Xe tải trên 15 tấn | 12.000 - 13.000 | 2.500 | 3.000 | Xe tải siêu trọng, thường đi quốc lộ, cao tốc |
Xe tải container 20ft | 6.000 | 2.500 | 2.600 | Container cỡ nhỏ, chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu |
Xe tải container 40ft | 12.000 | 2.500 | 2.900 | Container cỡ lớn, chở hàng hóa quốc tế |
Mức phạt khi quá tải
Đối với lái xe
Tỷ lệ quá tải | Mức phạt tiền | Hình phạt bổ sung |
---|---|---|
Trên 10% đến 30% | 800.000 - 1.000.000 đồng | - |
Trên 30% đến 50% | 3.000.000 - 5.000.000 đồng | Tước GPLX 1 - 3 tháng |
Trên 50% đến 100% | 5.000.000 - 7.000.000 đồng | Tước GPLX 1 - 3 tháng |
Trên 100% đến 150% | 7.000.000 - 8.000.000 đồng | Tước GPLX 2 - 4 tháng |
Trên 150% | 8.000.000 - 12.000.000 đồng | Tước GPLX 3 - 5 tháng |
Đối với chủ xe (Cá nhân)
Tỷ lệ quá tải | Mức phạt tiền |
---|---|
Trên 10% đến 30% | 4.000.000 - 6.000.000 đồng |
Trên 30% đến 50% | 10.000.000 - 12.000.000 đồng |
Trên 50% đến 100% | 20.000.000 - 26.000.000 đồng |
Trên 100% đến 150% | 30.000.000 - 40.000.000 đồng |
Trên 150% | 65.000.000 - 75.000.000 đồng |
Đối với chủ xe (Tổ chức)
Tỷ lệ quá tải | Mức phạt tiền |
---|---|
Trên 10% đến 30% | 8.000.000 - 12.000.000 đồng |
Trên 30% đến 50% | 20.000.000 - 24.000.000 đồng |
Trên 50% đến 100% | 40.000.000 - 52.000.000 đồng |
Trên 100% đến 150% | 60.000.000 - 80.000.000 đồng |
Trên 150% | 130.000.000 - 150.000.000 đồng |
Lưu ý: Ngoài mức phạt tiền, lái xe vi phạm có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe (GPLX) theo quy định.
Giải đáp một số thắc mắc
Vì sao cần hiểu rõ kích thước xe tải?
Việc nắm bắt chính xác kích thước thùng xe tải khi chọn mua là điều vô cùng quan trọng. Điều này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Chọn đúng loại xe phù hợp với nhu cầu: Đảm bảo kích thước thùng xe có thể chứa đủ hàng hóa mà bạn kinh doanh. Ví dụ, thực phẩm tươi sống cần xe đông lạnh, còn đồ nội thất cần xe có không gian rộng để tránh hư hỏng.
Tiết kiệm chi phí: Giá xe tải tỷ lệ thuận với tải trọng. Nếu chọn xe có kích thước quá nhỏ, bạn có thể gặp khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa. Ngược lại, nếu mua xe có tải trọng quá lớn so với nhu cầu, bạn sẽ lãng phí tiền bạc.
Tối ưu thời gian vận chuyển: Một chiếc xe tải có thùng hàng đủ rộng giúp bạn vận chuyển nhiều hàng hóa hơn trong một chuyến, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Xe tải lớn nhất hiện nay là bao nhiêu tấn?
Ở Việt Nam, mẫu xe tải có tải trọng lớn nhất là Komatsu HD785, với kích thước tổng thể 9.355 x 5.395 x 4.400 mm. Đây là dòng xe tải siêu trọng, có trọng lượng hơn 100 tấn và tải trọng từ 70 - 150 tấn. Với chiều cao tương đương một tòa nhà hai tầng, đây là một trong những mẫu xe tải khổng lồ được sử dụng trong các công trình khai thác khoáng sản.
Cách đo chiều cao thùng xe tải
Việc đo chiều cao thùng xe tải khá đơn giản, chỉ cần xác định điểm cao nhất của thùng xe:
Xe thùng kín: Đo từ sàn xe đến điểm cao nhất của thùng.
Xe thùng hở hoặc mui bạt: Đo từ sàn xe lên đến mép trên của thành thùng.
Tải trọng tối đa của xe tải là bao nhiêu?
Theo quy định, tải trọng cho phép của xe tải được xác định như sau:
Đối với xe có tải trọng trên 5 tấn, không được vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Đối với xe có tải trọng dưới 5 tấn, không được vượt quá 10% tải trọng cho phép.
Nếu xe tải chở hàng vượt mức quy định, tài xế có thể bị xử phạt hành chính và bị tước giấy phép lái xe.
Tham khảo quy cách đóng thùng và xưởng đóng thùng uy tín tại :https://xetaichuyendung.com.vn/dich-vu/dong-thung-xe-tai-p1710.html
vblhum