Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối

4.4 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Hino
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0985821565
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối

Hình ảnh bồn thược tế

Xe bồn hóa chất Hino FL 18 khối
Xe bồn hóa chất Hino FL 18 khối
Xe bồn chở hóa chất 18m3 Hino FL
Xe bồn chở hóa chất 18m3 Hino FL
Xe bồn chờ hóa chất 18 khối
Xe bồn chờ hóa chất 18 khối
Bồn hóa chất lắp trên xe
Bồn hóa chất lắp trên xe

 

Xem thêm
Rút gọn
Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối

Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Video xe:

Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ HÓA CHẤT HINO FL – 18M3
Thông tin chung Ô tô cơ sở Ô tô thiết kế
Loại phương tiện Ôtô sát xi tải

Ô tô xi téc ( chở Hexane)

Nhãn hiệu, số loại của phương tiện

HINO FL8JT7A-J

HINO FL8JT7A-J/VUL-HX

Công thức bánh xe : 6x2R
Thông số về kích thước

Kích thước bao: DàixRộng x Cao (mm)

9900x2490x2780 9900x2490x3310
Chiều dài cơ sở (mm) 4930+1350
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2050/1855

Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)

2200
Chiều dài đầu xe (mm) 1275
Chiều dài đuôi xe (mm)   2345
Khoảng sáng gầm xe (mm) 265
Góc thoát trước/sau (độ)   26/18
Chiều rộng cabin (mm) 2490
Chiều rộng thùng hàng (mm)   2420
Thông số về khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) 7350 11925
- Phân bố lên cụm trục 1 3390 4145
- Phân bố lên cụm trục 2 + 3 3960 7780

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

  11880

Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)

  11880

Số người cho phép chở kể cả người lái (người):

3

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

  24000
- Phân bố lên cụm trục 1   6250
- Phân bố lên cụm trục 2 + 3   17750

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)

26000 24000

Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 / Trục3(kg)

6500/10000/10000

Thông số về tính năng chuyển động

Tốc độ cực đại của xe (km/h) 75,9 86,18
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 28 28,98

Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m

  26,15

Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải (độ)

  37,88

Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)

  10,3
Động cơ
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ J08E-WD  
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

 
Dung tích xi lanh (cm3) 7684  
Tỉ số nén 18:1  

Đường kính xi lanh x Hành trình piston

112 x 130  

Công suất lớn nhất ( kW)/ Số vòng quay
( vòng/phút)

206 / 2500  
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút) 824 / 1500  
Phương thức cung cấp nhiên liệu : Bơm cao áp  
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe Bố trí phía trước  
Li hợp

Đĩa ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

 
Hộp số chính, hộp số phụ:
Cơ khí: 9 số tiến và 1 số lùi, tỷ số truyền ở các tay số:
ih1 =14,056; ih2=9,647; ih3= 6,993; ih4=5,021; ih5=3,636; ih6=2,653;
ih7 =1,923; ih8=1,380; ih9= 1,000; Số lùi ihl1= 13,636
 
Trục các đăng (trục truyền động): Các đăng 3 đoạn , có gối đỡ trung gian
Cầu xe
- Trục 2 và 3 ( trục 2 chủ động)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
+ Tỉ số truyền
- Trục 1 (cầu dẫn hướng)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
10000+10000 kg
01 cầu
4,625
-
6500 kg
01 cầu
Lốp xe

+ Trục 1 : Cỡ lốp/ số lượng /Tải trọng/Áp suất
+Trục 2 và 3: Cỡ lốp/số lượng /Tải trọng/Áp suất

11.00R20 / 02/ 3350 kg/120PSI
11.00R20 / 04/ 3000 kg/120PSI

Mô tả hệ thống treo trước/sau:

Hệ thống treo tr­ước:

Hệ thống treo sau:

Phụ thuộc, nhíp lá; giảm chấn ống thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá

Mô tả hệ thống phanh trước /sau :

Phanh công tác (phanh chân):

Phanh dừng xe (phanh tay):

Phanh dự dòng :

Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe

Phanh lốc kê, tác động lên các bánh xe trục 1, 2 dẫn động phanh khí nén

Phanh khí xả

Mô tả hệ thống lái:

- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí ,có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 20,2

Mô tả khung xe
Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm
Dài x Rộng x Dầy: 302x90x8mm
Hệ thống điện
Ắc quy : 12Vx02-65 AH
Máy phát điện : 24V – 60A
Động cơ khởi động : 24V – 4,5kW
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu:
1.Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước: giữ nguyên theo xe cơ sở
2. Đèn xi nhan sau: 02 chiếu màu vàng.
3. Đèn phanh : 02 chiếc màu đỏ.
4. Đèn kích thước : 02 chiếu màu đỏ
5. Đèn soi biển số : 01 màu trắng.
6. Đèn lùi : 02 màu trắng.
7. Tấm phản quang: 02 màu đỏ.
Xi téc 
Nhãn hiệu: DONGTE -
Số loại: DTHG-18 -
Kích thước bao ngoài thân xi téc (dàixrộngxcao): 7150/6800x 2420 x 1570 (mm) -
Dung tích chứa : 13000 lít:
chiều dày vỏ xitec (thép Q235/LLDPE-7042) : 4/16 mm. -
Vật liệu chế tạo : thép Q235/ LLDPE-7042 -
Khả năng chịu tải : 20000 kg. -
Loại axit chuyên chở : Hexane -
Loại van xả : D71F4, DN80 -
Xi téc được dán dòng chữ “ Xi téc (chở Hexane)” *
Phương pháp nạp xả Hexane: -
Nạp : Hexane được nạp vào xi téc thông qua hệ thống đường ống trang bị trên xe và bơm từ trạm cung cấp. -
Xả : Hexane được xả khỏi xi téc thông qua hệ thống đường ống trang bị trên xe và được xả tự do dưới tác dụng của khối lượng bản thân chất lỏng.
Ghi chú : Thể tích xi téc 18000 lít phù hợp chuyên chở đầy Hexane có tỷ trọng 0,66 kg/lít.
Các trang thiết bị phòng chống cháy nổ:
- Xích tiếp đất: 01 xích
- Bình chữa cháy: 02 – bình 4kg, loại bình dùng khí C02 nén với áp suất cao
- Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm: Thân bên phải, trái và mặt sau của xitéc được sơn biểu tượng và dòng chữ ‘CẤM LỬA’
Sản phẩm Liên quan
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
0 bình luận Xe bồn chở hóa chất Hino FL 18 khối

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
0.36249 sec| 1068.914 kb