THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ HÓA CHẤT HINO FL – 18M3 |
Thông tin chung |
Ô tô cơ sở |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ôtô sát xi tải |
Ô tô xi téc ( chở Hexane)
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
HINO FL8JT7A-J |
HINO FL8JT7A-J/VUL-HX
|
Công thức bánh xe : |
6x2R |
Thông số về kích thước |
Kích thước bao: DàixRộng x Cao (mm)
|
9900x2490x2780 |
9900x2490x3310 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4930+1350 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2050/1855 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2200 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1275 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
|
2345 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
265 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
|
26/18 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2490 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
|
2420 |
Thông số về khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
7350 |
11925 |
- Phân bố lên cụm trục 1 |
3390 |
4145 |
- Phân bố lên cụm trục 2 + 3 |
3960 |
7780 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
|
|
11880 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)
|
|
11880 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người):
|
3 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
|
24000 |
- Phân bố lên cụm trục 1 |
|
6250 |
- Phân bố lên cụm trục 2 + 3 |
|
17750 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
26000 |
24000 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 / Trục3(kg)
|
6500/10000/10000 |
Thông số về tính năng chuyển động
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
75,9 |
86,18 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
28 |
28,98 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
|
26,15 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải (độ)
|
|
37,88 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
|
10,3 |
Động cơ |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
J08E-WD |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
|
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston
|
112 x 130 |
|
Công suất lớn nhất ( kW)/ Số vòng quay
( vòng/phút)
|
206 / 2500 |
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút) |
824 / 1500 |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu : |
Bơm cao áp |
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Bố trí phía trước |
|
Li hợp |
Đĩa ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
|
Hộp số chính, hộp số phụ:
Cơ khí: 9 số tiến và 1 số lùi, tỷ số truyền ở các tay số:
ih1 =14,056; ih2=9,647; ih3= 6,993; ih4=5,021; ih5=3,636; ih6=2,653;
ih7 =1,923; ih8=1,380; ih9= 1,000; Số lùi ihl1= 13,636 |
|
Trục các đăng (trục truyền động): |
Các đăng 3 đoạn , có gối đỡ trung gian |
Cầu xe |
- Trục 2 và 3 ( trục 2 chủ động)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
+ Tỉ số truyền
- Trục 1 (cầu dẫn hướng)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu |
10000+10000 kg
01 cầu
4,625
-
6500 kg
01 cầu |
Lốp xe |
+ Trục 1 : Cỡ lốp/ số lượng /Tải trọng/Áp suất
+Trục 2 và 3: Cỡ lốp/số lượng /Tải trọng/Áp suất
|
11.00R20 / 02/ 3350 kg/120PSI
11.00R20 / 04/ 3000 kg/120PSI
|
Mô tả hệ thống treo trước/sau: |
Hệ thống treo trước:
Hệ thống treo sau:
|
Phụ thuộc, nhíp lá; giảm chấn ống thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Mô tả hệ thống phanh trước /sau : |
Phanh công tác (phanh chân):
Phanh dừng xe (phanh tay):
Phanh dự dòng :
|
Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe
Phanh lốc kê, tác động lên các bánh xe trục 1, 2 dẫn động phanh khí nén
Phanh khí xả
|
Mô tả hệ thống lái: |
- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí ,có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 20,2
|
Mô tả khung xe |
Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm
Dài x Rộng x Dầy: 302x90x8mm |
Hệ thống điện |
Ắc quy : 12Vx02-65 AH |
Máy phát điện : 24V – 60A |
Động cơ khởi động : 24V – 4,5kW |
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu: |
1.Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước: giữ nguyên theo xe cơ sở
2. Đèn xi nhan sau: 02 chiếu màu vàng.
3. Đèn phanh : 02 chiếc màu đỏ.
4. Đèn kích thước : 02 chiếu màu đỏ
5. Đèn soi biển số : 01 màu trắng.
6. Đèn lùi : 02 màu trắng.
7. Tấm phản quang: 02 màu đỏ. |
Xi téc |
Nhãn hiệu: DONGTE -
Số loại: DTHG-18 -
Kích thước bao ngoài thân xi téc (dàixrộngxcao): 7150/6800x 2420 x 1570 (mm) -
Dung tích chứa : 13000 lít:
chiều dày vỏ xitec (thép Q235/LLDPE-7042) : 4/16 mm. -
Vật liệu chế tạo : thép Q235/ LLDPE-7042 -
Khả năng chịu tải : 20000 kg. -
Loại axit chuyên chở : Hexane -
Loại van xả : D71F4, DN80 -
Xi téc được dán dòng chữ “ Xi téc (chở Hexane)” *
Phương pháp nạp xả Hexane: -
Nạp : Hexane được nạp vào xi téc thông qua hệ thống đường ống trang bị trên xe và bơm từ trạm cung cấp. -
Xả : Hexane được xả khỏi xi téc thông qua hệ thống đường ống trang bị trên xe và được xả tự do dưới tác dụng của khối lượng bản thân chất lỏng.
Ghi chú : Thể tích xi téc 18000 lít phù hợp chuyên chở đầy Hexane có tỷ trọng 0,66 kg/lít. |
Các trang thiết bị phòng chống cháy nổ: |
- Xích tiếp đất: 01 xích
- Bình chữa cháy: 02 – bình 4kg, loại bình dùng khí C02 nén với áp suất cao
- Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm: Thân bên phải, trái và mặt sau của xitéc được sơn biểu tượng và dòng chữ ‘CẤM LỬA’ |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm