Xe quét đường hút bui 6 khối Isuzu nhập khẩu
5 5 (1 đánh giá)Xe quét đường hút bui 6 khối Isuzu nhập khẩu
Hình ảnh xe thực tế
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
XE Ô TÔ QUÉT ĐƯỜNG ISUZU 6M3 (AEROSUN Nam Kinh) | ||
TT | Thông số kỹ thuật | Mô tả chi tiết |
I | Xe cơ sở | ISUZU |
1 | Chủng loại |
Xe ô tô chuyên dùng quét hút bụi đường |
2 | Model xe tổng thành | CGJ5080TSLQLE6 |
3 | Model xe satxi |
QL1080BUHACY (KV600) |
4 | Số lượng | 01 chiếc |
5 | Chất lượng xe |
Mới 100%; Sản xuất năm 2021. |
Về đặc tính, thông số kỹ thuật chính |
||
6 | Nhiên liệu sử dụng | DIESEL |
7 |
Trọng lượng | |
- Trọng lượng không tải | 5640 kg | |
- Tải trọng thiết kế | 2100 kg | |
- Trọng lượng toàn bộ | 7870 kg | |
8 |
Kích thước | |
- Chiều dài cơ sở | 3365 mm | |
- Dài x Rộng x Cao |
6080 x 2200 x 2490 mm |
|
9 |
Động cơ | |
- Loại |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
- Model |
4KH1CN6HB, Euro 6 |
|
- Công suất tối đa | 97kW/2900 rpm | |
- Dung tích xi lanh | 2999 cm3 | |
10 |
Hệ thống lái | |
- Vị trí tay lái | Tay lái thuận | |
- Nguyên lý |
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
|
11 | Hệ thống phanh | Khí nén, tang trống |
12 |
Lốp xe | |
- Cỡ lốp | 7.50R16LT | |
- Lốp dự phòng | 01 chiếc | |
13 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Vệt bánh trước | 1690 mm | |
Vệt bánh sau | 1655 mm | |
14 |
Cabin | |
- Điều khiển lật | Cơ khí | |
- Kết cấu |
Có cơ cấu khóa an toàn |
|
- Máy lạnh | Có | |
- Hệ thống điều khiển chuyên dụng | Có | |
15 | Tốc độ tối đa | 105 km/h |
16 | Dung tích thùng | 5 m3 |
17 | Thùng chứa nước | 1,3 m3 |
18 | Chiều rộng quét tối đa | 3100 mm |
19 | Tốc độ quét | 3 – 20 km/h |
20 | Công suất quạt hút | 50.000 – 65.000 m3/h |
21 | Hiệu suất quét | 95% |
22 | Tốc độ quạt | 2400 vòng/phút |
23 | Đường kính hút lớn nhất | 200 mm |
24 | Cỡ hạt hút vào lớn nhất | 110 mm |
25 | Góc nâng lớn nhất | 45(°) |
26 | Cơ cấu chuyên dùng |
- Cơ cấu thủy lực nâng, hạ thùng rác |
27 | Quạt hút |
Quạt chuyên dụng NF-600, vòng tua định mức 2400r/min |
28 | Kiểu truyền động quạt gió |
chuyền động dải V hẹp |
29 | Kiểu hệ thống thủy lực |
Hệ thống mở, điều khiển điện-thủy lực |
30 | Linh kiện chính hệ thống thủy lực |
Bơm bánh răng, động cơ xycloid, van chồng, xi lanh thủy lực |
31 | Hệ thống khí nén |
Tận dụng nguồn khí áp lực từ sát xi |
32 | Các thành phần chính của hệ thống không khí |
Van điện từ, van dòng chảy, xi lanh |
33 | Cấu thành hệ thống điện khí |
Đường điện chasis, đường điện động cơ phụ, mạch điện điều khiển vận hành thiết bị chuyên dụng |
34 | Điện áp hệ thống điện khí | DC24V |
35 | Kiểu chổi quét |
Bố trí 4 bàn quét đối xứng hai bên hông sát xi giưa hai trục trước sau, dẫn động mô tơ thủy lực |
36 | Đường kính chổi quét | Φ800mm |
37 | Đường kính ống hút | Φ200mm |
38 | Phương pháp loại bỏ bụi |
Khử bụi kiểu phun nước ướt, khử bụi quán tính |
39 | Bơm nước phun sương |
Máy bơm nước ly tâm ly hợp điện từ |
40 | Phương pháp kiểm soát nước phun ngăn chặn bụi |
Vận hành van bi bằng tay |
41 | Kiểu bơm rửa |
Bơm cao áp kiểu mini, dẫn động mô tơ thủy lực |
II |
Hệ thống chuyên dùng |
|
1 | Động cơ phụ | |
- Model |
4JB1-TCH (Euro III), Isuzu |
|
- Loại | Diesel 4 kỳ | |
- Công suất | 68kw/3000r/min | |
2 | Bơm bánh răng thủy lực |
Model: CBT-F410-ALΦR |
3 | Motor chổi quét |
Model: BMP-160-2ADN1. |
4 | Van đa chiều | Model: YX-0411-17. Xuất xứ: China. |
5 | Bơm áp suất phun sương | Model: DP-60 (12V). Xuất xứ: China. |
6 | Van tiết lưu |
Model: FT1251/2-01/38. |
7 | Quạt hút | Model: NF-600. Xuất xứ: China. |
8 | Van điện từ 5 cửa |
Model: 4V110-06 (DC12V). |
9 | Xi lanh khí nén |
Model: MACA32×105. |
III | Bảo hành | |
1 | Xe ô tô cơ sở |
Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
2 | Hệ chuyên dùng |
Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm