THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE HÚT CHẤT THẢI VÀ PHUN NƯỚC ÁP LỰC CAO HINO FG 7 KHỐI
|
Loại phương tiện |
Xe hút chất thải, hút bể phốt, hút bùn
|
Cơ sở sản xuất |
Xe Chuyên Dùng Hà Nội - Ô tô Vũ Linh
|
Nước Sản xuất |
Việt Nam |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
7410 x 2470 x 3170 (mm)
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Chiều dài cơ sở |
4280 (mm ) |
Khoảng sang gầm xe |
260 (mm) |
Vệt bánh xe (trước/sau) |
1920/1820 (mm)
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài |
2130 (mm) |
Chiều dài đầu xe |
1260 (mm) |
Chiều dài đuôi xe |
1870 (mm) |
Chiều rộng cabin |
2355 (mm) |
Chiều rộng hệ thống chuyên dùng |
2470 (mm) |
Góc thoát trước/sau |
34/25 (độ) |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
9200 Kg |
Khối lượng cho phép chở cho phép tham gia giao thông |
5590 Kg |
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông |
14985 Kg |
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
HINO FG8JJSB
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh |
7.684 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm)
|
Tỉ số nén |
18:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
167/2500 (KW/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
700/1500 (Nm/v/ph)
|
LY HỢP |
Kiểu loại |
Ma sát khô |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén
|
HỘP SỐ |
Hộp số chính
|
Kiểu loại |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền |
i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142
|
HỆ THỐNG LÁI |
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít-êcu bi tuần hoàn
|
Dẫn động lái |
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái |
20,2 |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén
|
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống,dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều
|
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
LỐP XE |
Kích thước lốp trước-lốp sau |
10.00-20 ( 10.00R20)
|
Số lốp = 6+1 |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng
|
Áp suất lốp |
380 ( kpa ) |
CA BIN |
Loại cabin |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
87,35 ( Km/h ) |
Khả năng leo dốc |
33,8 ( % ) |
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến vị trí 200 m |
25,78 ( s ) |
Độ ổn định ngang không tải |
40,1 ( độ ) |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
7,5 ( m ) |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp hệ thống |
24V |
Ắc quy ( số lượng,điện áp,dung lượng) |
02 x 12V – 75Ah
|
Máy phát (điện áp-công suất) |
24V – 50A |
Động cơ khởi động (điện áp-công suất) |
24V – 6,5 Kw |
Đèn chiếu xa/chiếu gần |
Màu trắng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn sương mù |
Màu vàng/số lượng 02 chiếc
|
Đèn kích thước trước/sau |
Trước màu tráng/sau màu đỏ/số lương 04 chiếc
|
Đèn xin nhan trước/sau |
Màu vàng/số lượng 04 chiếc
|
Đèn phanh |
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Tấm phản quang |
Màu đỏ/số lượng 02 chiếc
|
Đèn lùi |
Màu trắng/ số lượng 01 chiếc
|
Đèn soi biển số |
Màu trắng/số lượng 01 chiếc
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG |
BỒN CHUYÊN DÙNG |
Kích thước bao ngoài |
1455 x 3755 |
Chiều dầy than xi téc/đầu xi téc |
6/8 ( mm ) |
Thể tích xi téc |
5,8 ( khối ) |
Thể tích phần chuyên chở nước |
1,3 ( khối ) |
Thể tích phần chuyên chở chất thải |
3,9 ( khối ) |
Vật liệu đóng téc |
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao,Loại Thép tấm Q345
|
Công nghệ đóng téc |
-Téc được cuốn hình trụ con trơn
-Sử dụng công nghệ hàn CNC
-Mối hàn dọc theo thân téc giúp giảm tiết diện hàn đảm bảo độ bền của vật liệu
-Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ nhật bản
|
Sử lý bền mặt téc |
Téc được sử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy
|
HỆ THỐNG BƠM HÚT |
Nhãn hiệu bơm hút chân không |
KPS 490 Version P
|
Số vòng quay định mức |
1200 ( vòng/phút )
|
Lưu lượng dòng khí |
14200 ( lít/phút )
|
Công suất bơm |
33 ( Kw ) |
Áp suất chân không lớn nhất |
0,95 ( Bar ) |
Chiều dài đường ống hút ( tại vị trí đặt bơm cách mặt nước 1 m ) / chiều sâu hút |
56,84/5,952 ( m )
|
HỆ THỐNG PHUN NƯỚC CAO ÁP |
Nhãn hiệu bơm nước loại bơm piston |
EL122/130 |
Số vòng quay định mức |
1000 ( vòng ) |
Lưu lượng bơm |
122 ( Lít/Phút )
|
Áp suất lớn nhất của bơm |
130 ( kg/cm2 )
|
Công suất bơm |
31,6 ( Kw ) |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Bơm thủy lực |
Nhãn hiệu,kiểu loại bơm |
W3-SAE45 |
Công suất/tốc độ lớn nhất |
30,4/2200 ( Kw/vòng/phút )
|
Lưu lượng bơm |
45,2 ( cm3/vòng )
|
Áp suất lớn nhất |
250 Bar |
Van phân phối |
Hệ thống van làm việc |
Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng bàn ép rác, van xả tràn, van một chiều.
|
Xuất xứ |
Ý |
Lưu lượng tối đa |
95 lít / phút |
Áp suất tối đa |
340 Kg/cm2 |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm