Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

4.4 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Hino
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0985821565
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

Hình ảnh thực tế

Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

 

Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Đầu cabin Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Phía sau xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Cuộn dây phun nước áp lực cao trên xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Hệ thống máy bơm nước áp lực cao trên xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
Hệ thống máy bơm nước áp lực cao trên xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

 

Xem thêm
Rút gọn
Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Video xe: -
Chất liệu bồn téc:
CHẤT LIỆU BỒN HÚT CHẤT THẢI
Chất lượng

Mới 100%, theo thiết kế phù hợp với quy định của Cục Đăng kiểm.

Dạng Tròn
Thân bồn

Thép SS400 (Nhật) dày 6mm

Chỏm đầu bồn

Thép SS400 (Nhật) dày 6mm

Sơn bồn

Sơn lót: 02 lớp (Sơn Jotun)

Sơn phủ

02 lớp (Sơn epoxy 2 thành phần)

ĐƯỜNG ỐNG
Đường ống hút Chiều sâu hút tối đa: 7m
Đường kính họng hút 80 mm
Đường kính họng xả 100 mm
Bơm hút: bơm chân không. Mới 100%. Nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản
Hồ sơ liên quan:
HỒ SƠ KIỂM ĐỊNH
Giấy chứng nhận chất lượng ATKT và BVMT ô tô hút chất thải             

Do cục đăng kiểm Việt Nam cấp

            
Phiếu chứng nhận chất lượng xuất xưởng             

Do cục đăng kiểm Việt Nam cấp

            
Hồ sơ thiết kế ô tô xi-téc đã được thẩm định             

Do cục đăng kiểm Việt Nam phê duyệt

            
Giấy phép vận chuyển chất thải nguy hải             

Do cơ quan có thẩm quyền cấp

             
Thông số kỹ thuật:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE HÚT CHẤT THẢI VÀ PHUN NƯỚC ÁP LỰC CAO HINO FG 7 KHỐI

Loại phương tiện

Xe hút chất thải, hút bể phốt, hút bùn

Cơ sở sản xuất

Xe Chuyên Dùng Hà Nội - Ô tô Vũ Linh

Nước Sản xuất Việt Nam
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao ngoài

7410 x 2470 x 3170 (mm)

Công thức bánh xe 4 x 2
Chiều dài cơ sở 4280 (mm )
Khoảng sang gầm xe 260 (mm)
Vệt bánh xe (trước/sau)

1920/1820 (mm)

Vệt bánh xe sau phía ngoài 2130 (mm)
Chiều dài đầu xe 1260 (mm)
Chiều dài đuôi xe 1870 (mm)
Chiều rộng cabin 2355 (mm)
Chiều rộng hệ thống chuyên dùng 2470 (mm)
Góc thoát trước/sau 34/25 (độ)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 9200 Kg
Khối lượng cho phép chở cho phép tham gia giao thông 5590 Kg
Khối lượng toàn bộ khi tham gia giao thông 14985 Kg
Số chỗ ngồi

03 (kể cả người lái)

ĐỘNG CƠ
Model

HINO FG8JJSB

Loại

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước.

Dung tích xy lanh 7.684 cm3
Đường kính xi lanh x hành trình piston

112 x 130 (mm)

Tỉ số nén 18:1
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

167/2500 (KW/v/ph)

Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu

700/1500 (Nm/v/ph)

LY HỢP
Kiểu loại Ma sát khô
Kiểu dẫn động

Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén

HỘP SỐ

Hộp số chính

Kiểu loại

Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi

Tỉ số truyền

i1 = 8.189; i2 = 5.340; i3 = 3.076; i4 = 1.936; i5 = 1.341; i6= 1.0; iL = 7,142

HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại cơ cấu lái

Trục vít-êcu bi tuần hoàn

Dẫn động lái

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Tỷ số truyền cơ cấu lái 20,2
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính

Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực điều khiển khí nén

Hệ thống phanh dừng

Kiểu tang trống,dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số

HỆ THỐNG TREO
Treo trước

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực tác động hai chiều

Treo sau

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng

LỐP XE
Kích thước lốp trước-lốp sau

10.00-20 ( 10.00R20)

Số lốp = 6+1

Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
+ 01 lốp dự phòng

Áp suất lốp 380 ( kpa )
CA BIN
Loại cabin

Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn.

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ tối đa 87,35 ( Km/h )
Khả năng leo dốc 33,8 ( % )
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến vị trí 200 m 25,78 ( s )
Độ ổn định ngang không tải 40,1 ( độ )
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài 7,5 ( m )
HỆ THỐNG ĐIỆN
Điện áp hệ thống 24V
Ắc quy ( số lượng,điện áp,dung lượng)

02 x 12V – 75Ah

Máy phát (điện áp-công suất) 24V – 50A
Động cơ khởi động (điện áp-công suất) 24V – 6,5 Kw
Đèn chiếu xa/chiếu gần

Màu trắng/số lượng 04 chiếc

Đèn sương mù

Màu vàng/số lượng 02 chiếc

Đèn kích thước trước/sau

Trước màu tráng/sau màu đỏ/số lương 04 chiếc

Đèn xin nhan trước/sau

Màu vàng/số lượng 04 chiếc

Đèn phanh

Màu đỏ/số lượng 02 chiếc

Tấm phản quang

Màu đỏ/số lượng 02 chiếc

Đèn lùi

Màu trắng/ số lượng 01 chiếc

Đèn soi biển số

Màu trắng/số lượng 01 chiếc

THÔNG SỐ CHI TIẾT PHẦN CHUYÊN DÙNG
BỒN CHUYÊN DÙNG
Kích thước bao ngoài 1455 x 3755
Chiều dầy than xi téc/đầu xi téc 6/8 ( mm )
Thể tích xi téc 5,8 ( khối )
Thể tích phần chuyên chở nước 1,3 ( khối )
Thể tích phần chuyên chở chất thải 3,9 ( khối )
Vật liệu đóng téc

Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao,Loại Thép tấm Q345

Công nghệ đóng téc

-Téc được cuốn hình trụ con trơn
-Sử dụng công nghệ hàn CNC
-Mối hàn dọc theo thân téc giúp giảm tiết diện hàn đảm bảo độ bền của vật liệu
-Công nghệ đóng téc sử dụng cộng nghệ CNC chuyển giao từ nhật bản

Sử lý bền mặt téc

Téc được sử lý bề mặt chống ăn mòn trước khi sơn sấy

HỆ THỐNG BƠM HÚT
Nhãn hiệu bơm hút chân không

KPS 490 Version P

Số vòng quay định mức

1200 ( vòng/phút )

Lưu lượng dòng khí

14200 ( lít/phút )

Công suất bơm 33 ( Kw )
Áp suất chân không lớn nhất 0,95 ( Bar )
Chiều dài đường ống hút ( tại vị trí đặt bơm cách mặt nước 1 m ) / chiều sâu hút

56,84/5,952 ( m )

HỆ THỐNG PHUN NƯỚC CAO ÁP
Nhãn hiệu bơm nước loại bơm piston EL122/130
Số vòng quay định mức 1000 ( vòng )
Lưu lượng bơm

122 ( Lít/Phút )

Áp suất lớn nhất của bơm

130 ( kg/cm2 )

Công suất bơm 31,6 ( Kw )
HỆ THỐNG THỦY LỰC
Bơm thủy lực
Nhãn hiệu,kiểu loại bơm W3-SAE45
Công suất/tốc độ lớn nhất

30,4/2200 ( Kw/vòng/phút )

Lưu lượng bơm

45,2 ( cm3/vòng )

Áp suất lớn nhất 250 Bar
Van phân phối
Hệ thống van làm việc

Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng bàn ép rác, van xả tràn, van một chiều.

Xuất xứ Ý
Lưu lượng tối đa 95 lít / phút
Áp suất tối đa 340 Kg/cm2

 

Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
0 bình luận Xe hút chất thải, phun nước áp lực cao thông cống, bồn cầu 7 khối HINO FG

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
0.30048 sec| 1136.031 kb