THÔNG SỐ XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL ĐÓNG XITEC NHÔM 21 KHỐI |
Thông tin chung |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc
(chở xăng ) |
Nhãn hiêu, số loại |
HINO FL8JTSA 6x2 |
Công thức bánh xe |
(6x2) |
Thông số kích thước |
Kích thước bao (DxRxC), mm |
9730x2500x3540 |
Khoảng cách trục, mm |
4980 + 1300 |
Vệt bánh xe trước/sau, mm |
1925/1855 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài, mm |
2185 |
Chiều dài đầu xe, mm |
1255 |
Chiều dài đuôi xe, mm |
2195 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
270 |
Góc thoát trước/sau, (0) |
27/11 |
Chiều rộng cabin, mm |
2355 |
Chiều rộng thùng hàng, mm |
2470 |
Thông số khối lượng |
Khối lượng bản thân ô tô, kg |
8265 |
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg |
3215 |
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg |
5050(2525+2525) |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông, kg |
15540 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế, kg |
15540 |
Số người cho phép chở kể cả lái xe, kg |
03 (195 kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông , kg |
24000 |
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg |
6250 |
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg |
17750(8875+8875) |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế, kg
|
24000 |
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục I/II/III của xe cơ sở, kg |
6500/10000/10000 |
Thông số về tính năng chuyển động |
Tốc độ cực đại của ô tô, km/h |
86,1 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được, % |
36,6 |
Thời gian tăng tốc của ô tô khi đầy tải từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m, s |
25,7 |
Góc ổn định ngang tĩnh của ô tô khi không tải, (0) |
39,1 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài, m |
10,1 |
Động cơ và hộp số |
Kiểu loại động cơ |
HINO, J08E UF |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh và cách bố trí, phương thức làm mát |
DIESEL, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp |
Dung tích xi lanh, cm3 |
7684 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston, mm |
112x130 |
Công suất lớn nhất kW(HP)/ Số vòng quay (vòng/ph) |
184/2500 |
Mô men xoắn lớn nhất N.m(kg.m)/ số vòng quay (vòng/phút) |
739/1800 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp |
Vị trí động cơ |
Phía trước |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô , dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
- Số cấp tỷ số truyền, tỷ số truyền từng tay số |
Cơ khí, 09 số tiến 01 số lùi, dẫn động cơ khí.
i1 = 12,637 i2 = 8,806
i3 = 6,550 i4 = 4,768
i5 = 3,548 i6 = 2,481
i7 = 1,845 i8 = 1,343
i9 = 1,000
iL = 13,21 |
Cầu chủ động |
Hộp liền, bố trí phía sau, i0 = 5,428 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục
+ Trục I : số lượng, cỡ lốp
+ Trục II/III: số lượng, cỡ lốp |
Bánh đơn 11.00R20
Bánh đôi 11.00R20 |
Lốp |
Sức chịu tải lốp, kg |
Bánh đơn 3350Kg/830kPa
Bánh đôi 3075Kg/830kPa |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước / sau |
Trục I: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực,
Trục II: phụ thuôc, nhíp lá.
Trục III: phụ thuộc, nhíp lá. |
Hệ thống phanh trước / sau |
- Phanh chính (phanh chân): Tang trống, dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén.
- Phanh đỗ xe (phanh tay) : Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí.
- Phanh dự phòng: Phanh khí xả. |
Hệ thống lái |
Dẫn động lái: thuỷ lực. Cơ cấu lái kiểu trục vít ecu bi tuần hoàn. |
Hệ thống điện |
Hệ thống điện |
24V |
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
Máy phát |
24V/50 A |
Động cơ khởi động |
24V x 4,5 kW |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
Đèn chiếu sáng phía trước, màu trắng, số lượng 02;
Đèn tín hiệu rẽ, màu vàng, số lượng 04;
Đèn lùi, màu trắng, số lượng 01;
Đèn tín hiệu phanh và kích thước sau, màu đỏ, số lượng 02;
Đèn biển số, màu trắng, số lượng 01 |
Cabin |
Kiểu Cabin |
Kiểu lật, chở được 03 người, mở 02 cửa |
Thùng hàng xitec |
Thùng hàng (xitec xăng dầu) |
Hợp kim nhôm |
Kích thước bao ngoài xi téc (Lx), mm |
7180/6860x2470x1560 |
Bề dày thân/chỏm xi téc, mm |
5/6 |
Số lượng xi téc |
1 |
Dung tích xi téc (lít) |
21000 (tỷ trọng 0,74 kg/lít) |
Trang bị theo xe |
Trang bị phòng chống cháy nổ |
02 bình chữa cháy, 01 xích tiếp đất, ống xả chuyển lên đầu xe, dán các cảnh báo nguy cơ cháy nổ trên thân phải, trái và phía sau của xi téc |
Van hô hấp |
TK-VN do cơ sở Thòn Ký sản xuất tại Việt Nam. Thở ra khi áp suất dư bên trong xi téc Pd =0,5 kg/cm2, thở vào khi áp chân không trong xi téc Pck = 0,015 kg/cm2 |
Bơm và van |
Bơm xăng |
YB65 do Trung Quốc sản xuất lưu lượng 430 lít/phút, tốc độ vòng quay tối đa 550 vòng/phút, công suất 3,7HP |
Van xả đáy |
C804AQ-100 do Trung Quốc sản xuất có áp suất làm việc là 0,6MPA, đường kính ngõ ra 101,8mm. Nhiệt độ làm việc -200÷ 750 |
5kf5w7
6nzlzi
tsvv3g
c44uyq