HINO FL đóng bồn nhôm chở xăng dầu 21 khối

4.4 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Hino
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0936165339
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

HINO FL đóng bồn xăng dầu 21 khối nhôm hợp kim

Hình ảnh thực tế

HINO FL đóng bồn xăng dầu 21 khối nhôm hợp kim
HINO FL đóng bồn xăng dầu 21 khối nhôm hợp kim

 

Xem thêm
Rút gọn
HINO FL đóng bồn nhôm chở xăng dầu 21 khối

HINO FL đóng bồn nhôm chở xăng dầu 21 khối

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Video xe:

Chất liệu bồn xitec:
CHẤT LIỆU BỒN XĂNG DẦU
Chất lượng

Mới 100%, theo thiết kế phù hợp với quy định của Cục Đăng kiểm.

Dạng Elip
Thân bồn Hợp kim nhôm
Chỏm đầu bồn Hợp kim nhôm
Sơn bồn Không sơ
Sơn phủ

Dán decan logo thương hiệu

HỆ THỐNG BƠM, VAN, LẮP LẨU
Loại bơm DAEYANG Hàn Quốc
Van xả DAEYANG Hàn Quốc
Lắp lẩu

Đường kính Ø430 (mm) Hàn Quốc

Hồ sơ liên quan:
HỒ SƠ KIỂM ĐỊNH

Giấy chứng nhận chất lượng ATKT và BVMT ô tô hút chất thải

Do cục đăng kiểm Việt Nam cấp

Phiếu chứng nhận chất lượng xuất xưởng

Do cục đăng kiểm Việt Nam cấp

Hồ sơ thiết kế ô tô xi-téc đã được thẩm định

Do cục đăng kiểm Việt Nam phê duyệt

Giấy phép vận chuyển chất thải nguy hải

Do cơ quan có thẩm quyền cấp

Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL ĐÓNG XITEC NHÔM 21 KHỐI
Thông tin chung Ô tô thiết kế
Loại phương tiện Ô tô xi téc
(chở xăng )
Nhãn hiêu, số loại HINO FL8JTSA 6x2
Công thức bánh xe (6x2)
Thông số kích thước
Kích thước bao (DxRxC), mm 9730x2500x3540
Khoảng cách trục, mm 4980 + 1300
Vệt bánh xe trước/sau, mm 1925/1855
Vệt bánh xe sau phía ngoài, mm 2185
Chiều dài đầu xe, mm 1255
Chiều dài đuôi xe, mm 2195
Khoảng sáng gầm xe, mm 270
Góc thoát trước/sau, (0) 27/11
Chiều rộng cabin, mm 2355
Chiều rộng thùng hàng, mm 2470
Thông số khối lượng
Khối lượng bản thân ô tô, kg 8265
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg 3215
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg 5050(2525+2525)
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông, kg 15540
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế, kg 15540
Số người cho phép chở kể cả lái xe, kg 03 (195 kg)
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông , kg 24000
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg 6250
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg 17750(8875+8875)

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế, kg

24000
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục I/II/III của xe cơ sở, kg 6500/10000/10000
Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ cực đại của ô tô, km/h 86,1
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được, % 36,6
Thời gian tăng tốc của ô tô khi đầy tải từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m, s 25,7
Góc ổn định ngang tĩnh của ô tô khi không tải, (0) 39,1
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài, m 10,1
Động cơ và hộp số
Kiểu loại động cơ HINO, J08E UF
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh và cách bố trí, phương thức làm mát DIESEL, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp
Dung tích xi lanh, cm3 7684
Tỷ số nén 18:1
Đường kính xi lanh x hành trình piston, mm 112x130
Công suất lớn nhất kW(HP)/ Số vòng quay (vòng/ph) 184/2500
Mô men xoắn lớn nhất N.m(kg.m)/ số vòng quay (vòng/phút) 739/1800
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp
Vị trí động cơ Phía trước
Ly hợp 01 đĩa ma sát khô , dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số chính
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
- Số cấp tỷ số truyền, tỷ số truyền từng tay số
Cơ khí, 09 số tiến 01 số lùi, dẫn động cơ khí.
i1 = 12,637 i2 = 8,806
i3 = 6,550 i4 = 4,768
i5 = 3,548 i6 = 2,481
i7 = 1,845 i8 = 1,343
i9 = 1,000
iL = 13,21
Cầu chủ động Hộp liền, bố trí phía sau, i0 = 5,428
Vành bánh xe và lốp trên từng trục
+ Trục I : số lượng, cỡ lốp
+ Trục II/III: số lượng, cỡ lốp
Bánh đơn 11.00R20
Bánh đôi 11.00R20
Lốp
Sức chịu tải lốp, kg Bánh đơn 3350Kg/830kPa
Bánh đôi 3075Kg/830kPa
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước / sau Trục I: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực,
Trục II: phụ thuôc, nhíp lá.
Trục III: phụ thuộc, nhíp lá.
Hệ thống phanh trước / sau - Phanh chính (phanh chân): Tang trống, dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén.
- Phanh đỗ xe (phanh tay) : Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí.
- Phanh dự phòng: Phanh khí xả.
Hệ thống lái Dẫn động lái: thuỷ lực. Cơ cấu lái kiểu trục vít ecu bi tuần hoàn.
Hệ thống điện
Hệ thống điện 24V
Ắc quy 2 bình 12V, 65Ah
Máy phát 24V/50 A
Động cơ khởi động 24V x 4,5 kW
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu Đèn chiếu sáng phía trước, màu trắng, số lượng 02;
Đèn tín hiệu rẽ, màu vàng, số lượng 04;
Đèn lùi, màu trắng, số lượng 01;
Đèn tín hiệu phanh và kích thước sau, màu đỏ, số lượng 02;
Đèn biển số, màu trắng, số lượng 01
Cabin
Kiểu Cabin Kiểu lật, chở được 03 người, mở 02 cửa
Thùng hàng xitec
Thùng hàng (xitec xăng dầu) Hợp kim nhôm
Kích thước bao ngoài xi téc (Lx), mm 7180/6860x2470x1560
Bề dày thân/chỏm xi téc, mm 5/6
Số lượng xi téc 1
Dung tích xi téc (lít) 21000 (tỷ trọng 0,74 kg/lít)
Trang bị theo xe
Trang bị phòng chống cháy nổ 02 bình chữa cháy, 01 xích tiếp đất, ống xả chuyển lên đầu xe, dán các cảnh báo nguy cơ cháy nổ trên thân phải, trái và phía sau của xi téc
Van hô hấp TK-VN do cơ sở Thòn Ký sản xuất tại Việt Nam. Thở ra khi áp suất dư bên trong xi téc Pd =0,5 kg/cm2, thở vào khi áp chân không trong xi téc Pck = 0,015 kg/cm2
Bơm và van
Bơm xăng YB65 do Trung Quốc sản xuất lưu lượng 430 lít/phút, tốc độ vòng quay tối đa 550 vòng/phút, công suất 3,7HP
Van xả đáy C804AQ-100 do Trung Quốc sản xuất có áp suất làm việc là 0,6MPA, đường kính ngõ ra 101,8mm. Nhiệt độ làm việc -200÷ 750
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá HINO FL đóng bồn nhôm chở xăng dầu 21 khối
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
4 bình luận HINO FL đóng bồn nhôm chở xăng dầu 21 khối

5kf5w7

Trả lời.
Thông tin người gửi

6nzlzi

Trả lời.
Thông tin người gửi

tsvv3g

Trả lời.
Thông tin người gửi

c44uyq

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
0.09795 sec| 1100.313 kb