Xe bồn xitec xăng dầu Howo 22.9 khối - 4 chân
5 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Howo
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Xe bồn xitec xăng dầu Howo 22.9 khối - 4 chân
Hình ảnh xe
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG HOWO 22.9m3 | ||||
1 | Thông tin chung | Ô tô thiết kế | ||
1.1 | Loại phương tiện | Ô tô xi téc (chở xăng) |
||
1.2 | Nhãn hiệu, số loại của phương tiện | HOWO CSC5317NGSS5/VUL - X | ||
1.3 | Công thức bánh xe : | 8x4 | ||
2 | Thông số về kích thước | |||
2.1 | Kích thước bao: DàixRộng x Cao (mm) | 9700x2500x3500 | ||
2.2 | Chiều dài cơ sở (mm) | 1800+3250+1300 | ||
2.3 | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2035/1850 | ||
2.4 | Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 2200 | ||
2.5 | Chiều dài đầu xe (mm) | 1400 | ||
2.6 | Chiều dài đuôi xe tính toán (mm) | 2600 | ||
2.7 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 | ||
2.8 | Góc thoát trước/sau (độ) | 20/16 | ||
2.9 | Chiều rộng cabin (mm) | 2500 | ||
2.10 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | 2490 | ||
3 | Thông số về khối lượng | |||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) | 12855 | ||
- Phân bố lên cụm trục 1+2 | 6620 | |||
- Phân bố lên cụm trục 3 +4 | 6235 | |||
3.2 | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | 16950 | ||
3.3 | Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) | 16950 | ||
3.4 | Số người cho phép chở kể cả người lái (người): | 2 | ||
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | 29935 | ||
- Phân bố lên cụm trục 1+2 | 11980 | |||
- Phân bố lên cụm trục 3 + 4 | 17955 | |||
3.6 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 29935 | ||
3.7 | Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1+2 / Trục3+4 (kg) | 14000/26000 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe (km/h) | 105,02 | ||
4.2 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) | 28,4 | ||
4.3 | Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m | 27,38 | ||
4.4 | Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải (độ) | 37,7 | ||
4.5 | Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 8,86 | ||
5 | Động cơ | |||
5.1 | Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | MC07.34-50 | ||
5.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. | Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
5.3 | Dung tích xi lanh (cm3) | 6870 | ||
5.4 | Tỉ số nén | 16,5:1 | ||
5.5 | Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 108 x 125 | ||
5.6 | Công suất lớn nhất ( kW)/ Số vòng quay ( vòng/phút) |
245 / 2300 | ||
5.7 | Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút) | 1250 / 1200÷1800 | ||
5.8 | Phương thức cung cấp nhiên liệu : | Bơm cao áp | ||
5.9 | Vị trí bố trí động cơ trên khung xe | Bố trí phía trước | ||
6 | Li hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
7 | Hộp số chính, hộp số phụ: Cơ khí: 9 số tiến và 1 số lùi, tỷ số truyền ở các tay số: i1 = 9, 509 i2 = 6,429 ; i3 = 4,740 i4 = 3,484 i5 = 2,526 i6 = 1,845; i7 = 1,360; i8 = 1,000; i9 = 0,725; Số lùi il = 8,717 |
|||
8 | Trục các đăng (trục truyền động): | Các đăng 4 đoạn , có gối đỡ trung gian | ||
9 | Cầu xe: - Trục 3+4 (cầu chủ động) + Tải trọng cho phép + Số lượng cầu + Tỉ số truyền - Trục 1+2 (cầu dẫn hướng) + Tải trọng cho phép + Số lượng cầu |
- 13000+13000kg 02 cầu 4,42 - 7000+7000 kg 02 cầu |
||
10 | Lốp xe: + Trục 1+2 : Cỡ lốp/ số lượng / Tải trọng (kg) + Trục 3+4 : Cỡ lốp/ số lượng / Tải trọng (kg) |
11.00R20 / 02/3550 11.00R20 / 04/3250 |
||
11 | Mô tả hệ thống treo trước/sau: Hệ thống treo trục 1+2: Phụ thuộc, nhíp lá; giảm chấn ống thuỷ lực Hệ thống treo trục 3+4: Phụ thuộc, nhíp lá |
|||
12 | Mô tả hệ thống phanh trước /sau : Phanh công tác (phanh chân): Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. Phanh dừng xe (phanh tay): Phanh lốc kê, dẫn động khí nén +lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 Hệ thống phanh dự phòng : Phanh ABS |
|||
13 | Mô tả hệ thống lái: - Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. - Tỉ số truyền của cơ cấu lái: - |
|||
14 | Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm Dài x Rộng x Dầy: 280x90x8mm |
|||
15 | Hệ thống điện | |||
15.1 | Ắc quy : 12Vx02- 165 Ah | |||
15.2 | Máy phát điện : 28V – 80A | |||
15.3 | Động cơ khởi động : 24V – 5kW | |||
CỤM THÂN TÉC | ||||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | - Dung tích =22.900 lít, khối lượng riêng 0.74kg/lít (5 ngăn) - Thép Q345B, dày 4 mm. - Kích thước bao ngoài thân xitéc (dài xrộngxcao): 6900/6600x2490x1710 mm |
Gia công Việt Nam |
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép Q345B, dày 5 mm. |
Gia công Việt Nam |
|
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400, dày 2 mm. |
Gia công Việt Nam |
|
CỤM CỔ TÉC | ||||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | - Đường kính Ø800 (mm) - Thép Q345B |
Gia công Việt Nam |
|
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | - Đường kính Ø430 (mm) - Thép mạ kẽm. |
Kiểu Châu Âu | |
Van đầm | Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn | - Ren vuông Sq20 |
Sản xuất theo tiêu chuẩn Hàn Quốc |
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | ||||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên phải thân xe |
- Đường kính Ø90 mm - Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam |
|
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | - Đường kính bi gạt 3’’ - Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14 - Vật liệu Gang xám |
Hàn Quốc | |
Các đầu xả nhanh | - Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả - Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
- Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14. - Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc | |
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. |
Gia công Việt Nam |
|
Bơm | DAEYANG | Lưu lượng ra : 600 L/min | Hàn Quốc | |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | ||||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc | |
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | - Đường kính Ø10 mm - Thép CT3. |
Gia công Việt Nam |
|
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ |
Gia công Việt Nam |
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
Đánh giá sản phẩm
Có 0 đánh giá Xe bồn xitec xăng dầu Howo 22.9 khối - 4 chân
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Tin tức liên quan
X
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm