Xe bồn xăng dầu Chenglong 26 khối 5 chân
4.1 5 (1 đánh giá)Xe bồn xăng dầu Chenglong 26 khối 5 chân
Hình ảnh xe
Thông số kỹ thuật xe sắt xi nền
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG CHENGLONG – 26M3 | |||
STT | THÔNG SỐ | ||
1 | NHÃN HIỆU | CHENGLONG | |
2 | MODEL | LZ1340H7GBT | |
3 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
YC6MK350-50 (YUCHAI) |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
|||
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
|||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | |
Tỷ số nén | 17.5:1 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113×140 | |
Lượng tiêu thụ nhiêu liệu |
≤ 189g/kWh | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 257/2200(350HP/2200) | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1400/1200 ~ 1700 | |
ẮC QUY |
Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
||
4 | CABIN |
Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điêu hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
|
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 |
||
Số tay |
FAST 9JS150T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 02 số lùi, có đồng tốc |
||
Loại cầu | Cầu láp | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,111 | ||
6 | HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. |
|
7 | HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ |
|
8 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực |
||
Sau |
10 lá nhíp, dạng bán elip |
||
9 |
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong |
||
10 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12,050 x 2,500 x 3,630 | |
Vệt bánh trước | mm | 2080 | |
Vệt bánh sau | mm | 1935/1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+3550+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | ||
11 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 14.760 | |
Tải trọng | kg | 19.240 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 34 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
12 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 25 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 106 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 |
Thông số kỹ thuật bồn xitec xăng dầu
CỤM THÂN TÉC | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | - Dung tích =26.000 lít (5 ngăn) - Thép SS400 ,dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam |
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép Q345B ,dày 5 mm. | Gia công Việt Nam |
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400 ,dày 2 mm. | Gia công Việt Nam |
CỤM CỔ TÉC | |||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | - Đường kính Ø800 (mm) - Thép SS400 |
Gia công Việt Nam |
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | - Đường kính Ø430 (mm) - Thép mạ kẽm. |
Kiểu châu âu |
Van đầm | Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn | - Ren vuông Sq20 | Hàn Quốc |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên phải thân xe | - Đường kính Ø90 mm - Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam |
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | - Đường kính bi gạt 3’’ - Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14 - Vật liệu Gang xám |
Hàn Quốc |
Các đầu xả nhanh | - Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả - Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
- Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14. - Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc |
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam |
Bơm | Nhãn hiệu: Daeyang | Lưu lượng ra : 600 L/min | Hàn Quốc |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc |
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | - Đường kính Ø10 mm - Thép CT3. |
Gia công Việt Nam |
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ | Gia công Việt Nam |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm