Top các dòng xe tải 1.5 tấn phổ biến 2025 – Giá bán & thông số kỹ thuật

09/04/2025
Trương Thanh Tùng
Trương Thanh Tùng
Bạn đang tìm kiếm mẫu xe tải 1.5 tấn phù hợp để phục vụ vận chuyển hàng hóa trong thành phố hoặc liên tỉnh? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết các dòng xe tải 1.5 tấn thịnh hành tại Việt Nam năm 2025 như Hyundai H150, Isuzu QKR230, Đô Thành IZ150, Thaco Towner…, kèm theo bảng giá mới nhất, thông số kỹ thuật và các loại thùng như thùng lửng, mui bạt, kín, đông lạnh, composite. Hãy cùng khám phá để chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất!

Bảng giá tham khảo cho các mẫu xe tải 1,5 tấn 

Mẫu xeThùng lửngThùng mui bạtThùng kínThùng compositeThùng đông lạnh
Isuzu QKR230Liên hệLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Hyundai New Porter H150390 - 405 triệu VNĐ394 - 410 triệu VNĐ395 - 410 triệu VNĐ405 - 420 triệu VNĐ520 - 525 triệu VNĐ
Đô Thành IZ150365 triệu VNĐ375 triệu VNĐ380 triệu VNĐLiên hệLiên hệ
Thaco Towner 990219 triệu VNĐ239,3 triệu VNĐ248 triệu VNĐLiên hệLiên hệ

Lưu ý:

  • Giá trên đã bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý bán hàng

  • Đối với các phiên bản thùng composite và thùng đông lạnh, giá có thể khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể và trang bị đi kèm.​

  • Thông tin về giá của Isuzu QKR230 chưa được cập nhật; vui lòng liên hệ đại lý Isuzu để biết thêm chi tiết.​

Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng hoặc nhà phân phối gần nhất.

Tham khảo các sản phẩm xe tải tại đây :https://xetaichuyendung.com.vn/xe-tai-pc19.html

1. Hyundai New Porter H150

​Hyundai New Porter H150 là một trong những mẫu xe tải nhẹ nổi bật trên thị trường Việt Nam, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các khu vực có hạ tầng giao thông hạn chế. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn cao, H150 đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vận tải.​

Thiết kế ngoại thất và nội thất

Hyundai New Porter H150 sở hữu ngoại hình nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài 5.230 mm, rộng 1.780 mm và cao 1.980 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong các con phố hẹp và khu vực đông đúc. Cabin được thiết kế khí động học, giảm lực cản gió, đồng thời tăng tính thẩm mỹ. Hệ thống đèn pha halogen kết hợp với đèn sương mù giúp tăng khả năng chiếu sáng và an toàn khi vận hành trong điều kiện thời tiết xấu.​

Bên trong cabin, H150 được trang bị nội thất tiện nghi với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, bảng điều khiển trung tâm dễ sử dụng và hệ thống điều hòa không khí hiệu quả. Vô lăng trợ lực giúp tài xế dễ dàng điều khiển, giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.​

Động cơ và hiệu suất vận hành

Hyundai New Porter H150 được trang bị động cơ D4CB, dung tích 2.497 cc, sản sinh công suất tối đa 130 mã lực tại 3.800 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 255 Nm trong khoảng 1.500-3.500 vòng/phút. Động cơ này sử dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp Common Rail, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn 6 cấp cho phép chuyển số mượt mà, tăng khả năng tăng tốc và vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.​

Hệ thống treo và phanh

Hệ thống treo trước của H150 là kiểu treo độc lập với thanh xoắn, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực, trong khi hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá kết hợp với giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tăng độ bền cho hệ thống khung gầm.​

Về hệ thống phanh, xe được trang bị phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau, cả hai đều được dẫn động thủy lực và trợ lực chân không, đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn cho người sử dụng.​

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.230 x 1.780 x 1.980 mm​

  • Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 3.150 x 1.620 x 360 mm​

  • Tải trọng hàng hóa: 1.600 kg​

  • Tải trọng bản thân: 1.700 kg​

  • Tải trọng toàn bộ: 3.495 kg​

  • Số chỗ ngồi: 03​

  • Động cơ: D4CB, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp​

  • Dung tích công tác: 2.497 cc​

  • Công suất cực đại: 130 mã lực tại 3.800 vòng/phút​

  • Mô-men xoắn cực đại: 255 Nm tại 1.500-3.500 vòng/phút​

  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5​

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 65 lít​

  • Hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi​

  • Hệ thống treo trước: Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực

  • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực​

  • Cỡ lốp trước: 195/70R15​

  • Cỡ lốp sau: 145R13​

  • Hệ thống phanh trước: Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

  • Hệ thống phanh sau: Phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

Hyundai New Porter H150 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tải trọng phù hợp mà còn mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người lái, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

2.​Isuzu QKR230

​Isuzu QKR230 là mẫu xe tải nhẹ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các khu vực có hạ tầng giao thông hạn chế. Với sự kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn, QKR230 đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vận tải.​

Thiết kế ngoại thất và nội thất

Isuzu QKR230 sở hữu ngoại hình nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài 5.490 mm, rộng 2.000 mm và cao 2.240 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong các con phố hẹp và khu vực đông đúc. Cabin được thiết kế khí động học, giảm lực cản gió, đồng thời tăng tính thẩm mỹ. Hệ thống đèn pha halogen kết hợp với đèn sương mù giúp tăng khả năng chiếu sáng và an toàn khi vận hành trong điều kiện thời tiết xấu.​

Bên trong cabin, QKR230 được trang bị nội thất tiện nghi với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, bảng điều khiển trung tâm dễ sử dụng và hệ thống điều hòa không khí hiệu quả. Vô lăng trợ lực giúp tài xế dễ dàng điều khiển, giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.​

Động cơ và hiệu suất vận hành

Isuzu QKR230 được trang bị động cơ 4JH1E4NC, dung tích 2.999 cc, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 3.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 230 Nm trong khoảng 1.400-3.200 vòng/phút. Động cơ này sử dụng công nghệ phun nhiên liệu điện tử, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn 5 cấp cho phép chuyển số mượt mà, tăng khả năng tăng tốc và vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.

Hệ thống treo và phanh

Hệ thống treo trước của QKR230 là kiểu phụ thuộc với nhíp lá và giảm chấn thủy lực, trong khi hệ thống treo sau cũng sử dụng nhíp lá kết hợp với giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tăng độ bền cho hệ thống khung gầm.​

Về hệ thống phanh, xe được trang bị phanh tang trống cho cả bánh trước và bánh sau, dẫn động thủy lực và trợ lực chân không, đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn cho người sử dụng.​

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.490 x 2.000 x 2.240 mm​

  • Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 3.600 x 1.870 x 480 mm​

  • Tải trọng hàng hóa: 1.995 kg - 2.280 kg​

  • Tải trọng bản thân: 2.800 kg​

  • Tải trọng toàn bộ: 4.990 kg

  • Số chỗ ngồi: 03​

  • Động cơ: 4JH1E4NC, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

  • Dung tích công tác: 2.999 cc​

  • Công suất cực đại: 77 kW tại 3.200 vòng/phút​

  • Mô-men xoắn cực đại: 230 Nm tại 1.400-3.200 vòng/phút​

  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4​

  • Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi​

  • Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực​

  • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực​

  • Cỡ lốp trước/sau: 7.00-15 12PR​

  • Hệ thống phanh trước/sau: Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

Isuzu QKR230 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tải trọng phù hợp mà còn mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người lái, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

3.​Xe tải Đô Thành IZ150

​Xe tải Đô Thành IZ150 là dòng xe tải nhẹ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các khu vực có hạ tầng giao thông hạn chế. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn, IZ150 đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vận tải.​

Thiết kế ngoại thất và nội thất

Đô Thành IZ150 sở hữu ngoại hình nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài 5.455 mm, rộng 1.880 mm và cao 2.025 mm (đối với phiên bản thùng lửng). Thiết kế này giúp xe dễ dàng di chuyển trong các con phố hẹp và khu vực đông đúc. Cabin được thiết kế theo nguyên lý khí động học, giảm lực cản gió, đồng thời tăng tính thẩm mỹ. Hệ thống đèn pha halogen kết hợp với đèn xi nhan nổi bật giúp tăng khả năng chiếu sáng và an toàn khi vận hành trong điều kiện thời tiết xấu.​

Bên trong cabin, IZ150 được trang bị nội thất tiện nghi với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, bảng điều khiển trung tâm dễ sử dụng và hệ thống điều hòa không khí hiệu quả. Vô lăng trợ lực giúp tài xế dễ dàng điều khiển, giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.​

Động cơ và hiệu suất vận hành

Đô Thành IZ150 được trang bị động cơ JX493ZLQ4, dung tích 2.771 cc, sản sinh công suất tối đa 106 mã lực tại 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 260 Nm tại 2.000 vòng/phút. Động cơ này sử dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn 5 cấp cho phép chuyển số mượt mà, tăng khả năng tăng tốc và vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.​

Hệ thống treo và phanh

Hệ thống treo trước của IZ150 là kiểu phụ thuộc với nhíp lá và giảm chấn thủy lực, trong khi hệ thống treo sau cũng sử dụng nhíp lá kết hợp với giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tăng độ bền cho hệ thống khung gầm.​

Về hệ thống phanh, xe được trang bị phanh tang trống cho cả bánh trước và bánh sau, dẫn động thủy lực và trợ lực chân không, đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn cho người sử dụng.​

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 5.455 x 1.880 x 2.025 mm (phiên bản thùng lửng)​

  • Kích thước lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): 3.700 x 1.760 x 490 mm (phiên bản thùng lửng)​

  • Tải trọng hàng hóa: 1.490 kg​

  • Tải trọng bản thân: 2.305 kg​

  • Tải trọng toàn bộ: 3.990 kg​

  • Số chỗ ngồi: 3​

  • Động cơ: JX493ZLQ4, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp​

  • Dung tích công tác: 2.771 cc​

  • Công suất cực đại: 106 mã lực tại 3.400 vòng/phút​

  • Mô-men xoắn cực đại: 260 Nm tại 2.000 vòng/phút​

  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4​

  • Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi​

  • Hệ thống treo trước/sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực​

  • Cỡ lốp trước/sau: 6.50-16​

  • Hệ thống phanh trước/sau: Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

Đô Thành IZ150 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tải trọng phù hợp mà còn mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người lái, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

4.​Thaco Towner 990

​Thaco Towner 990 là dòng xe tải nhẹ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và các khu vực có hạ tầng giao thông hạn chế. Với thiết kế nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ và tính năng tiết kiệm nhiên liệu, Towner 990 đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vận tải.​

Thiết kế ngoại thất và nội thất

Thaco Towner 990 sở hữu kích thước tổng thể dài 4.400 mm, rộng 1.550 mm và cao 1.920 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển trong các con phố hẹp và khu vực đông đúc. Cabin được thiết kế hiện đại với đường nét tinh tế, tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả khí động học. Hệ thống đèn pha halogen kết hợp với đèn xi nhan giúp tăng khả năng chiếu sáng và an toàn khi vận hành trong điều kiện thiếu sáng.​

Bên trong cabin, Towner 990 được trang bị nội thất tiện nghi với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, bảng điều khiển trung tâm dễ sử dụng và hệ thống điều hòa không khí hiệu quả. Vô lăng trợ lực điện giúp tài xế dễ dàng điều khiển, giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.​

Động cơ và hiệu suất vận hành

Thaco Towner 990 được trang bị động cơ xăng K14B-A công nghệ Suzuki, dung tích 1.372 cc, sản sinh công suất tối đa 95 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 115 Nm tại 3.200 vòng/phút. Động cơ này sử dụng công nghệ phun xăng điện tử đa điểm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn 5 cấp cho phép chuyển số mượt mà, tăng khả năng tăng tốc và vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau.​

Hệ thống treo và phanh

Hệ thống treo trước của Towner 990 là kiểu độc lập với thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực, trong khi hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá kết hợp với giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này giúp xe vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tăng độ bền cho hệ thống khung gầm.​

Về hệ thống phanh, xe được trang bị phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau, dẫn động thủy lực và trợ lực chân không, đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn cho người sử dụng.​

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920 mm​

  • Kích thước lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): 2.540 x 1.440 x 350 mm​

  • Tải trọng hàng hóa: 990 kg​

  • Tải trọng bản thân: 930 kg​

  • Tải trọng toàn bộ: 2.010 kg​

  • Số chỗ ngồi: 2​

  • Động cơ: K14B-A, xăng 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử​

  • Dung tích công tác: 1.372 cc​

  • Công suất cực đại: 95 mã lực tại 6.000 vòng/phút​

  • Mô-men xoắn cực đại: 115 Nm tại 3.200 vòng/phút​

  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4​

  • Hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi​

  • Hệ thống treo trước: Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực​

  • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực​

  • Cỡ lốp trước/sau: 5.50-13​

  • Hệ thống phanh trước: Đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

  • Hệ thống phanh sau: Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không​

Thaco Towner 990 không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tải trọng phù hợp mà còn mang lại sự an toàn và tiện nghi cho người lái, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại Việt Nam.

Trương Thanh Tùng
Trương Thanh Tùng

Tôi hiện là chuyên viên Digital Marketing tại Công ty Xe tải Chuyên Dùng Thành Công Hà Nội, phụ trách phát triển và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị số cho hai website chính: xetaithanhcong.com.vn và xetaichuyendung.com.vn. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing trực tuyến, tôi tập trung vào SEO, quảng cáo trực tuyến và nội dung số để nâng cao nhận diện thương hiệu và tối ưu chuyển đổi khách hàng.

3 bình luận Top các dòng xe tải 1.5 tấn phổ biến 2025 – Giá bán & thông số kỹ thuật

gs3fil

Trả lời.
Thông tin người gửi

3xlin5

Trả lời.
Thông tin người gửi

nlnlrg

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
0.03175 sec| 934.133 kb