Giá xe Chenglong mới nhất 2025 – Bảng giá xe tải, đầu kéo tốt nhất
Nội dung bài viết
- 1.Giới thiệu về thương hiệu xe Chenglong
- 2. BẢNG GIÁ XE TẢI 2 CHÂN CHENGLONG
- 3. BẢNG GIÁ XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG
- 4. BẢNG GIÁ XE TẢI 4 CHÂN CHENGLONG
- 5. BẢNG GIÁ XE TẢI 5 CHÂN CHENGLONG
- 6. BẢNG GIÁ XE ĐẦU KÉO CHENGLONG
- 7. Xe tải Chenglong có tốt không? Vì sao nên mua?
- 8. Mua xe Chenglong chính hãng – Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp
1.Giới thiệu về thương hiệu xe Chenglong
Chenglong là một trong những thương hiệu xe tải hàng đầu đến từ Trung Quốc, nổi bật với độ bền cao, tải trọng lớn và giá thành hợp lý. Các dòng xe Chenglong được phân phối chính hãng tại Việt Nam với nhiều lựa chọn phù hợp cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Tham khảo thông số các dòng xe tải Chenglong Tại Đây
2. BẢNG GIÁ XE TẢI 2 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 170Hp, 6100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ1161M3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại tiêu chuẩn - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 7.4 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 9.800 Kg | 900.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 7.62 x 2.4 x 2.15 m Số loại: TVN-MB | 9.650 Kg | 905.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng lửng- 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 7.6 x 2.4 x 0.6 m Số loại: TVN-TL | 9.800 Kg | 895.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín kiểu container - 2025 Gồm 2 cửa 4 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.42 x 2.34 m Số loại: TTCM-TK | 9.300 Kg | 940.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín kiểu container - 2025 Gồm 1 cửa 2 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.41 x 2.34 m Số loại: TVN-TK | 9.300 Kg | 935.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng Chở két chai - 2025 Thùng dạng Container 2 bên hông là bạt kéo dạng lùa Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.36 x 2.5 m Số loại: TVN-CKC | 9.650 Kg | 910.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín chở Pallet - 2025 Gồm 2 cửa 4 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.41 x 2.58 m Số loại: TVN-CKC | 9.200 Kg | 960.800.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ5187XXYM3AB2T | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2L-I4-MB1 | 8.400 Kg | 945.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2025 Gồm 1 cửa hông 2 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.41 x 2.34 m Số loại: TVN-TK | 7.650 Kg | 970.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.34 m Số loại: VHC-TK22 | 7.400 kg | 975.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 | 7.300 Kg | 1.010.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 | 7.750 Kg | 1.010.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín Cánh dơi - 2025 Gồm 8 bửng hông mở và cánh dơi phía trên bửng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.39 x 2.34 m Số loại: TVN-TKCD | 7.000 Kg | 1.065.800.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 6 máy 180Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5182XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (Cây chống) - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại:TTCM-KM2 | 8.250 Kg | 990.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 |
7.450 Kg
| 1.055.800.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 6300mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2-I6-MB1 | 8.600 Kg | 960.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại tiêu chuẩn - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 8.600 Kg | 960.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng lửng (mở 6 bửng hông; trụ sống) - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL8.222 | 8.900 Kg | 950.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2025 Gồm 2 cửa hông 4 cánh và 1 cửa 2 cánh sau Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.43 x 2.32 m Số loại: VHC-TK8.222 | 8.000 Kg | 995.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2025 Gồm 2 cửa hông và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL8.222 | 7.700 Kg | 1.010.800.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (có ty đẩy) - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2L-I6-MB1 | 8.200 Kg | 1.005.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (có cây chống) - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 | 8.200 Kg | 1.005.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.33 m Số loại: VHC-TK22 | 7.400 Kg | 1.035.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 | 7.100 Kg | 1.070.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng chở mô tô xe máy - 2025 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.84 x 2.38 x 2.66 m Số loại: VHC-CXM22 | 6.400 Kg | 1.060.800.000 |
3. BẢNG GIÁ XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 3 Chân Cầu lết; Cabin H5, nóc cao, 2 giường nằm, Công suất 260Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5CBT | ||
Xe tải 3 chân thùng bạt (Dài) loại mở vỉ trên- 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 | 14.450 Kg | 1.263.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt (Ngắn) loại tiêu chuẩn - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 15.200 Kg | 1.233.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt thùng lửng gồm 8 bửng hông, trụ sống - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 0,58 m Số loại: TVN-TL | 15.000 Kg | 1.253.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container - 2025 Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.34 m Số loại: VHC-TK22 | 13.500 Kg | 1.293.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container- Chở Pallet - 2025 Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.42 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 | 13.300 Kg | 1.328.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín cánh dơi - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: .... x .... x .... m Số loại: TVN-TKCD | 13.000 Kg | 1.398.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín chở Két chai - 2025 Loại thùng: Kiểu container, Vách bạt kéo Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.38 m Số loại: TVN-CKC | 14.600 Kg | 1.273.500.000 |
Tải 3 Chân Cầu thật; Cabin H5, nóc cao, 2 giường nằm, Công suất 270Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5DBT | ||
Xe tải 3 chân thùng lửng Cabin H5 (nóc thấp) - 2025 Kích thước lọt lòng thùng: 9.53 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL22 | 14.100 Kg | 1.285.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng mui bạt loại thùng tiêu chuẩn Cabin H5 (nóc cao) - 2025 Loại thùng: tiêu chuẩn Kích thước lọt lòng thùng: 9.6 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 13.950 Kg | 1.295.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín Container Cabin H5 (nóc cao)- 2025 Thùng gồm 3 cửa hông mở 6 cánh và 1 cửa phía sau mở 2 cánh dạng container Kích thước lọt lòng thùng: 9.51 x 2.410 x 2.35 m Số loại: VHC-TK23 | 12.600 Kg | 1.340.000.000 |
4. BẢNG GIÁ XE TẢI 4 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 4 Chân; Cabin H5, Nóc cao; 2 Giường nằm; Công suất 290 Hp, Lốp 12R22.5,Model: LZ1310H5FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng mở bửng dưới và vỉ trên (thông thủy 2m)- có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 17.950 Kg | 1.505.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng chở két chai - 2025 Loại thùng dạng Container; Bạt lùa 2 bên hông Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.54 m Số loại: TVN-CKC | 17.990 Kg | 1.540.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H7, Nóc cao, 2 giường, Công suất 330Hp; Lốp 11.00R20; Model: LZ1310H7FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 | 17.600 Kg | 1.535.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng mở Bửng dưới và vỉ trên - có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM4 | 17.400 Kg | 1.550.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng kín chở két chai - 2025 Loại thùng: Mở bửng dưới và bửng trên Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.5 m Số loại: TVN-CKC | 17.000 Kg | 1.585.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H5, Nóc thấp, 1 giường, Công suất 350Hp;Lốp 11.00R20; Model: LZ1310M5FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng lửng - 2025 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m Số loại: NPU-TL2 | 17.350 Kg | 1.525.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng mở bửng dưới và vỉ trên - có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 17.900 Kg | 1.525.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H7, Nóc cao, 2 giường, Công suất 400Hp; Lốp 12R22.5; Model: LZ1311H7FBT; Cao cấp | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 17.900 Kg | 1.650.000.000 |
5. BẢNG GIÁ XE TẢI 5 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 5 Chân; Cabin H5, Nóc thấp, 1 giường nằm, Công suất 350Hp; Lốp 11.00R20; Model: LZ1340H5GBT | ||
Xe tải 5 chân thùng lửng - 2025 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m Số loại: NPU-TL1 | 21.200 Kg | 1.620.000.000 |
Xe tải 5 chân thùng mui bạt - 2025 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 21.300 Kg | 1.645.000.000 |
Tải 5 Chân; Cabin H7; Nóc cao, 2 giường nằm; Công suất 350Hp; Lốp 12R22.5; Model: LZ1340H7GBT | ||
Tải 5 chân mui bạt - 2025 Loại thùng: Tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-10x4-MB1 | 21.600 Kg | 1.655.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt - 2025 Loại thùng: Tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM | 21.400 Kg | 1.665.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt - 2025 Loại thùng: Mở bửng dưới và bửng trên- có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 | 21.250 Kg | 1.680.000.000 |
Tải 5 chân thùng lửng - 2025 Kích thước thùng: 9.6 x 2.360 x 0.66 m Số loại: VHC-TL22 | 21.300 Kg | 1.655.000.000 |
Tải 5 chân thùng kín - 2025 Kích thước thùng: 9.7 x 2.42 x 2.35 m Số loại: TTCM-TKSC1 | 20.800 Kg | 1.705.000.000 |
6. BẢNG GIÁ XE ĐẦU KÉO CHENGLONG
Tham khảo thông số đầu kéo Chenglong tại đây
LOẠI XE | SỨC KÉO CHO PHÉP | GIÁ BÁN |
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 270Hp- Cabin H5; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4170H5AB; Lốp 12R22.5; Cầu 4.11 | 32.650 Kg | 860.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 385Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4256H7DB; Lốp 12R22.5; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 | 38.250 Kg | 1.170.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4255H7DB; Lốp 12R22.5 hoặc 11.00R20; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 | 38.250 Kg | 1.120.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4251M7DB- Lốp 12.00R20- Cầu Dầu tỷ số truyền cầu 4.769 | 38.070 Kg | 1.210.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux X; Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4254H7DB; Lốp 12R22.5; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 | 38.740 Kg | 1.260.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux S; Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4258H7DB- Lốp 12R22.5- Tùy chọn hộp số C12 nhanh hoặc C12 châm | 38.550 Kg | 1.270.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux K; Cabin H7; 2 giường nằm- 2025 Số loại: LZ4252H7DB- Lốp 12.00R20- Cầu Dầu tỷ số truyền 5.262 | 38.765 Kg | 1.280.000.000 |
7. Xe tải Chenglong có tốt không? Vì sao nên mua?
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khung gầm chắc chắn, độ bền cao
- Giá xe Chenglong cạnh tranh, phù hợp tài chính
- Dễ dàng bảo dưỡng, thay thế phụ tùng
8. Mua xe Chenglong chính hãng – Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp
Nếu bạn đang quan tâm đến giá xe Chenglong và muốn sở hữu ngay một chiếc xe phù hợp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn:
Hotline: 0936165339 (Hỗ trợ 24/7)
Website: xetaichuyendung.com.vn
Hỗ trợ đăng ký xe, giao xe tận nơi, bảo hành dài hạn!
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm