Sơ mi rơ moóc bồn chở khí Amoniac (NH3) hóa lỏng 45.2 khối

5 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Nhập Khẩu
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0936165339
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

XE CHUYÊN DÙNG HÀ NỘI

CHUYÊN MUA BÁN NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT CÁC LOẠI XE TẢI CHUYÊN DÙNG, SƠ MI RƠ MOÓC CHUYÊN DỤNG

QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU TƯ VẤN MUA XE VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0985.821.565

Kính gửi tới quý khách hình ảnh và thông số kỹ thuật sơ mi rơ móc bồn chở khí NH3 hóa lỏng 45.2 khối

sơ mi rơ móc bồn khí khí amoniac NH3
Hình ảnh đầu kéo kéo sơ mi rơ móc bồn khí khí amoniac NH3
sơ mi rơ móc bồn khí khí amoniac NH3
Thân bồn sơ mi rơ móc khí khí amoniac NH3 45.2 khối
sơ mi rơ móc khí khí amoniac NH3 45.2 m3
Phía sau sơ mi rơ móc khí khí amoniac NH3 45.2 m3

 

Xem thêm
Rút gọn
Sơ mi rơ moóc bồn chở khí Amoniac (NH3) hóa lỏng 45.2 khối

Sơ mi rơ moóc bồn chở khí Amoniac (NH3) hóa lỏng 45.2 khối

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Video rơ mooc:
Loại bồn xitec: Rơ mooc khí hóa lỏng
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SƠ MI RƠ MOOC NH3 LỎNG 45.2M3- HONTO
Thông tin bồn xitec
Loại phương tiện Sơ mi rơ mooc xi téc chở NH3
Nhãn hiệu HONTO
Số trục 03 trục
Thể tích xitec (m3) 45.2
Vật liệu  
Loại thép Thép Q370R
Thân dày 13,5mm
Chỏm dày 9mm
Áp suất thiết kế 1.91MPa
Nhiệt độ thiết kế 50 độ C
Trọng lượng
Tải trọng (kg) 23.190
Tự trọng (kg) 14.280
Tổng trọng lượng (kg) 37.470
Kích thước  
Kích thước bao 12.425 x 2.500 x 3.660 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) 6.678+ 1310 + 1310mm
Lốp  
Lốp 12R22.5
Số lốp 12
Vệt bánh trước/ sau (mm) 1820/1820/1820
Các trang bị khác  
Phanh ABS.
Các trang bị khác theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
Tủ công nghệ bằng vật liệu Inox, chắn bùn bằng hợp kim nhôm.
Chân chống: JOST – Mỹ
Chốt kéo: JOST – Mỹ
Hệ thống nạp xả tại 2 bên của rơ-mooc
Hộp van công nghệ tại 2 bên của rơ-mooc
Van an toàn: Model A412F-2.5/NA42F-2.5, china
Van dừng khẩn cấp (Pha khí): Model QGJ43F-2.5/QGY43F-2.5, China
Van dừng khẩn cấp (Pha lỏng): QGJ43F-2.5/QGY43F-2.5, China
Van Bi (Pha lỏng): Model: Q41F-2.5P/CQA41F-2.5P china
Van Bi (Pha khí): Model: Q41F-2.5P/CQA41F-2.5P, china
Đồng hồ đo áp suât: Model: YTN-102, china
Đồng hồ đo mức kiểu phao: Model: UQZ-6, china
Đồng hồ đo nhiệt độ: Model: WTQ-280, china

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT RƠ MOOC
Công thức bánh xe: 6 x 0
Khối lượng (kg)
Khối lượng bản thân: 14280
Phân bố lên trục 1: 4215
Phân bố lên trục 2: 3355
Phân bố lên trục 3: 3355
Phân bố lên trục 4: 3355
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế: 23190
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT: 23190
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 37470
Phân bố lên trục 1: 14520
Phân bố lên trục 2: 7650
Phân bố lên trục 3: 7650
Phân bố lên trục 4: 7650
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT: 37470
Phân bố lên trục 1 : 14520
Phân bố lên trục 2: 7650
Phân bố lên trục 3:7650
Phân bố lên trục 4:7650
Kích thước (mm)
Kích thước bao: dài x rộng x cao: 12425x2500x3660
Khoảng cách trục: 6678+ 1310+1310
Vết bánh xe trước:
Vết bánh xe sau: 1840
Chiều dài đầu xe: 1577
Chiều dài đuôi xe: 2860

Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (max/min): 11968/9680×2270/0x2270/0

Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở:45200 /570
Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động:
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1:
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2: FUWA FP24XE01AA23-0067/13000
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3: FUWA FP24XE01AA23-0067/13000
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4: FUWA FP24XE01AA23-0067/13000
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1:
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2: 04 /12R22.5 / 3075
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3: 04 /12R22.5 / 3075
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4: 04 /12R22.5 / 3075
6.26. Số lượng lốp dự phòng: 01
Hệ thống treo
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1:
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2: Phụ thuộc /Nhíp lá/8
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3: Phụ thuộc /Nhíp lá /8
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4: Phụ thuộc /Nhíp lá /8
Hệ thống lái
Ký hiệu : Loại cơ cấu lái: Trợ lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính: Khí nén
Loại cơ cấu phanh chính trục 1:
Loại cơ cấu phanh chính trục 2: Tang trống
Loại cơ cấu phanh chính trục 3: Tang trống
Loại cơ cấu phanh chính trục 4: Tang trống
Loại phanh đỗ/vị trí tác động: Khí nén tới bầu tích năng /Bánh xe trục 2,3,4
Loại phanh phụ trợ:
 
Thân xe
Loại thân xe: Khung xe chịu lực
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện
Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau: 01 / Đỏ
Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau: 02 /Vàng
Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên: 02 /Vàng
Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau: 02 /Đỏ
Số lượng/màu sắc đèn phanh: 02 /Đỏ
Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau: 01 /Trắng
Số lượng/màu sắc đèn lùi: 02 /Trắng
Số lượng/màu sắc tấm phản quang: 02 /Đỏ

 

Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá Sơ mi rơ moóc bồn chở khí Amoniac (NH3) hóa lỏng 45.2 khối
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
0 bình luận Sơ mi rơ moóc bồn chở khí Amoniac (NH3) hóa lỏng 45.2 khối

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
8.13536 sec| 1079.375 kb