Giá Xe Chuyên Dùng Hino 2025 - Cập Nhật Mới Nhất Tại Việt Nam
Nhà máy Hino Việt Nam xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe tải Hino năm 2025 với đa dạng mẫu mã, phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các dòng xe tải Hino đang được phân phối:
Các dòng xe tải Hino tại đây : https://xetaichuyendung.com.vn/xe-tai-hino-pcm19.html
1. Giá xe tải Hino xát xi
Dòng xe tải Hino xát xi được thiết kế linh hoạt, phù hợp để đóng các loại thùng khác nhau như thùng kín, thùng bạt, thùng lửng hoặc các xe chuyên dụng. Với động cơ mạnh mẽ và hệ thống khung gầm bền bỉ, đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp vận tải.
Mẫu xe | Tải trọng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
XZU342MD | 1.9 tấn | 527.000.000 |
XZU342HD | 2.4 tấn | 577.000.000 |
XZU352 | 3.5 tấn | 542.000.000 |
XZU720 | 3.5 tấn | 668.000.000 |
XZU730 | 5 tấn | 718.000.000 |
FC9JETC | 6.5 tấn | 851.000.000 |
FC9JJTC | 7 tấn | 871.000.000 |
FC9JLTC | 7.5 tấn | 878.000.000 |
FC9JNTC | 8 tấn | 910.000.000 |
FG8JJ7A (Bồn) | 8.5 tấn | 1.255.000.000 |
FG8JJ7A (Rác) | 8.5 tấn | 1.255.000.000 |
FG8JP7A | 9 tấn | 1.295.000.000 |
FG8JT7A | 10 tấn | 1.320.000.000 |
FG8JT7A - UTL | 11 tấn | 1.375.000.000 |
FL8JT7A | 12 tấn | 1.649.000.000 |
FL8JT7A (Bồn) | 12 tấn | 1.664.000.000 |
FL8JW7A | 14 tấn | 1.705.000.000 |
FM8JN7A (Bồn) | 15 tấn | 1.747.000.000 |
FM8JN7A (Rác) | 15 tấn | 1.747.000.000 |
FM8JW7A | 16 tấn | 1.778.000.000 |
FM8JW7A (Cẩu) | 16 tấn | 1.794.000.000 |
Đầu kéo 1 cầu | Kéo 40 tấn | 1.650.000.000 |
Đầu kéo 2 cầu | Kéo 60 tấn | 1.690.000.000 |
2. Giá xe tải Hino thùng nhôm
Xe tải Hino thùng nhôm là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ, giúp giảm trọng lượng xe, tiết kiệm nhiên liệu và gia tăng khả năng chuyên chở.
Mẫu xe | Tải trọng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
FC9JLTC | 6.5 tấn | 968.000.000 |
FC9JNTC | 7 tấn | 1.010.000.000 |
FG8JT7A | 8 tấn | 1.435.000.000 |
FL8JW7A | 12 tấn | 1.810.000.000 |
3. Giá xe tải Hino đóng thùng Inox Hưng Yên
Dòng xe này sử dụng thùng inox chất lượng cao, tăng độ bền và chống ăn mòn, phù hợp với vận chuyển thực phẩm và hàng hóa yêu cầu vệ sinh cao.
Mẫu xe | Tải trọng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
FC9JLTC | 6.5 tấn | 960.000.000 |
FC9JNTC | 7 tấn | 1.000.000.000 |
FG8JT7A | 8 tấn | 1.425.000.000 |
FL8JW7A | 12 tấn | 1.805.000.000 |
4. Giá xe tải Hino thùng đông lạnh
Xe tải thùng đông lạnh được thiết kế chuyên dụng để vận chuyển thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ ổn định.
Mẫu xe | Tải trọng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
XZU720 | 3.5 tấn | 885.000.000 |
XZU730 | 4 tấn | 938.000.000 |
FC | 5 tấn | 1.215.000.000 |
FG | 7 tấn | 1.710.000.000 |
FL | 12.5 tấn | 2.215.000.000 |
5. Giá xe tải Hino gắn cẩu
Xe tải Hino gắn cẩu là dòng xe chuyên dụng được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng và hỗ trợ nâng hạ bằng cẩu tự hành. Hino cung cấp nhiều phiên bản xe gắn cẩu với các thương hiệu cẩu uy tín như Soosan (Hàn Quốc), Unic (Nhật Bản), Kanglim (Hàn Quốc).
Mẫu xe | Loại cẩu | Tải trọng nâng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
FC (Cẩu Soosan) | SCS334 | 3.4 tấn | 1.275.000.000 |
FG8JP7A (Cẩu Soosan) | SCS524 | 5.2 tấn | 1.910.000.000 |
FL8JT7A (Cẩu Soosan) | SCS746 | 7.4 tấn | 2.595.000.000 |
FL8JW7A (Cẩu Soosan) | SCS524 | 5.2 tấn | 2.335.000.000 |
FM8JW7A (Cẩu Soosan) | SCS746 | 7.4 tấn | 2.705.000.000 |
XZU720 (Cẩu Unic) | URV344 | 3.4 tấn | 1.185.000.000 |
XZU730 (Cẩu Unic) | URV344 | 3.4 tấn | 1.235.000.000 |
FC9JLTC (Cẩu Unic) | URV344 | 3.4 tấn | 1.285.000.000 |
FG8JP7A (Cẩu Unic) | URV554 | 5.5 tấn | 1.905.000.000 |
FL8JW7A (Cẩu Unic) | URV554 | 5.5 tấn | 2.320.000.000 |
FM8JW7A (Cẩu Unic) | URV554 | 5.5 tấn | 2.405.000.000 |
FG (Cẩu Kanglim) | KS1056 | 5.6 tấn | 1.985.000.000 |
FL (Cẩu Kanglim) | KS1056 | 5.6 tấn | 2.335.000.000 |
FM (Cẩu Kanglim) | KS2056 | 7.5 tấn | 2.685.000.000 |
6. Giá xe tải Hino bồn téc
Xe tải Hino bồn téc là dòng xe chuyên dụng, được thiết kế để vận chuyển các loại chất lỏng như xăng dầu, sữa, hóa chất hoặc nước. Dòng xe này đảm bảo an toàn với kết cấu bồn chắc chắn, chống rò rỉ và chịu áp lực tốt.
Mẫu xe | Loại bồn | Dung tích | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
FC | Bồn chở xăng | 8 khối | 905.000.000 |
FG | Bồn chở xăng | 12 khối | 1.475.000.000 |
FL | Bồn chở xăng | 18 khối | 1.885.000.000 |
FM | Bồn chở xăng | 18 khối | 1.985.000.000 |
FG | Bồn chở sữa | 10 khối | 1.415.000.000 |
FG | Bồn chở thức ăn | 13 khối | 1.425.000.000 |
FL, FM | Bồn chở thức ăn | 22 khối | 1.900.000.000 |
FC | Bồn chữa cháy | 4 khối | 1.005.000.000 |
FC | Bồn chở nước | 6 khối | 900.000.000 |
FG | Bồn chở nước | 8 khối | 1.455.000.000 |
FC | Bồn hút chất thải | 4 khối | 910.000.000 |
FG | Bồn hút chất thải | 6 khối | 1.485.000.000 |
Tất cả các dòng xe tải Hino đều được bảo hành 12 tháng không giới hạn km với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn, quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Hino trên toàn quốc.
Giải Đáp Thắc Mắc Về Giá Xe Tải Hino 2025
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến bảng giá xe tải Hino tại Việt Nam năm 2025. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với đại lý Hino trên toàn quốc để được hỗ trợ!
1. Giá xe tải Hino 2025 có bao gồm thuế chưa?
Giá xe tải Hino 2025 trong bảng giá là giá niêm yết từ nhà máy. Tùy vào từng đại lý và khu vực, giá bán thực tế có thể đã bao gồm VAT hoặc chưa. Vui lòng liên hệ đại lý để biết thông tin chi tiết.
2. Tôi có thể mua xe tải Hino trả góp không?
Có. Các dòng xe tải Hino có thể mua trả góp với lãi suất ưu đãi. Ngân hàng hỗ trợ khoản vay lên đến 85% giá trị xe, thời gian vay tối đa 7 năm.
3. Xe tải Hino có mấy dòng chính?
Hino Việt Nam cung cấp nhiều dòng xe tải, bao gồm:
- Hino Series 300 (XZU): Xe tải nhẹ từ 1 - 5 tấn.
- Hino Series 500 (FC, FG, FL, FM): Xe tải trung và tải nặng từ 6 - 16 tấn.
- Hino Series 700: Xe đầu kéo và xe chuyên dụng tải nặng.
4. Xe tải Hino có những loại thùng nào?
Hino có nhiều loại thùng như: thùng kín, thùng bạt, thùng lửng, thùng đông lạnh, thùng inox, thùng nhôm, thùng gắn cẩu, thùng bồn téc (xăng dầu, hóa chất, nước, chất thải).
5. Xe tải Hino có bảo hành không?
Tất cả các dòng xe tải Hino đều được bảo hành 12 tháng không giới hạn số km. Ngoài ra, khách hàng còn được bảo dưỡng miễn phí nhiều lần trong thời gian bảo hành.
6. Nên chọn xe tải Hino gắn cẩu hay xe tải thường?
Xe tải Hino gắn cẩu phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng cần nâng hạ. Nếu bạn chỉ chở hàng hóa thông thường, có thể chọn xe tải thùng kín, bạt hoặc lửng.
7. Mua xe tải Hino ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mua xe tải Hino tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc. Nhà máy Hino Việt Nam có hệ thống phân phối rộng rãi, hỗ trợ bảo dưỡng và cung cấp phụ tùng chính hãng.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về giá xe, chương trình khuyến mãi hoặc chính sách mua xe, hãy liên hệ ngay với đại lý Hino gần nhất để được hỗ trợ!
ze7ssm