Bảng giá xe tải thùng đông lạnh 2025 cập nhật mới nhất
Nội dung bài viết
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Isuzu 2025
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Hino 2025
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Hyundai 2025
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Thaco 2025
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Howo 2025
- Bảng Giá Xe Đông Lạnh Chenglong 2025
- Đóng Thùng Đông Lạnh Uy Tín – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Vận Tải Hàng Hóa
- Giải Đáp Thắc Mắc Về Xe Đông Lạnh 2025
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải Đông Lạnh 2025
Tại sao cần sử dụng xe tải đông lạnh?
Đối với các mặt hàng tươi sống như rau, củ, quả, thịt, hải sản, kem, sữa chua… và những sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ, cần được bảo quản lạnh để đảm bảo chất lượng trong quá trình vận chuyển. Vì vậy, xe tải đông lạnh là giải pháp tối ưu giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon, an toàn từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Tiêu chí quan trọng khi chọn xe tải chuyên dùng đông lạnh
- Nhiệt độ bảo quản phù hợp: Xe tải đông lạnh phải đảm bảo nhiệt độ thích hợp với từng loại hàng hóa. Thông thường, mức nhiệt độ trong thùng đông lạnh có thể giảm xuống -18 độ C để bảo quản thực phẩm đông lạnh.
- Hệ thống làm lạnh chất lượng cao: Điều hòa công suất lớn giúp xe đạt độ bền bỉ, vận hành ổn định trong thời gian dài.
- Thùng xe cách nhiệt tốt: Sử dụng nhiều lớp vật liệu chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả giữ lạnh, giảm thất thoát nhiệt đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian.
Với sự đa dạng về tải trọng và mẫu mã, xe tải chuyên dùng đông lạnh ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải và phân phối thực phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đông lạnh phù hợp, hãy tham khảo bảng giá và lựa chọn dòng xe phù hợp nhất!
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Isuzu 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) | Giá chassis |
---|---|---|---|---|
Isuzu 1t9 | 1.9 tấn | QMR77HE4 | 518.000.000 | Có |
Isuzu 1t5 | 1.5 tấn | QLR77FE4 | 472.000.000 | Có |
Isuzu 2t5 | 2.5 tấn | QMR77HE4 | 518.000.000 | Có |
Isuzu 1t6 | 1.6 tấn | NMR85HE4 | 871.000.000 | Không |
Isuzu 3t5 | 3.5 tấn | NPR85KE4 | 665.000.000 | Có |
Isuzu 5 tấn | 5 tấn | NQR75ME4 | 765.000.000 | Có |
Isuzu 5t2 | 5.2 tấn | NQR75LE4 | 725.000.000 | Có |
Isuzu 5t3 | 5.3 tấn | FRR90NE4 | 830.000.000 | Có |
Isuzu 6t6 | 6.6 tấn | FVR34SE4 | 1.280.000.000 | Có |
Isuzu 7t6 | 7.6 tấn | FVR34QE4 | 1.260.000.000 | Có |
Isuzu 13t5 | 13.5 tấn | FVM34WE4 | 1.600.000.000 | Có |
Isuzu 14 tấn | 14 tấn | FVM34TE4 | 1.555.000.000 | Có |
Isuzu 1t95 | 1.95 tấn | QLR77FE4 | 472.000.000 | Có |
Isuzu 2t2 | 2.2 tấn | QLR77FE4 | 472.000.000 | Có |
Isuzu 990kg | 990 kg | QLR77FE4 | 472.000.000 | Có |
Isuzu 1t99 | 1.99 tấn | NMR77EE4 | 811.000.000 | Không |
Isuzu 2t5 | 2.5 tấn | NMR310 | 871.000.000 | Không |
Isuzu 4t9 | 4.9 tấn | NQR75LE4 | 725.000.000 | Có |
Isuzu 5t5 | 5.5 tấn | NQR75ME4 | 765.000.000 | Có |
Isuzu 6 tấn | 6 tấn | FRR90LE4 | 830.000.000 | Có |
Xe tải đông lạnh Isuzu là dòng xe chuyên dụng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hải sản và các mặt hàng yêu cầu bảo quản lạnh trong suốt quá trình vận chuyển. Với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, xe đông lạnh Isuzu không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành.
Xe được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại, có khả năng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -18°C, đảm bảo hàng hóa luôn giữ được chất lượng tốt nhất. Động cơ Isuzu nổi tiếng về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất cao, giúp xe vận hành ổn định trên mọi cung đường. Ngoài ra, thùng xe được thiết kế với vật liệu cách nhiệt cao cấp, giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo đảm hiệu quả bảo quản hàng hóa lâu dài.
Dòng xe đông lạnh Isuzu có nhiều tải trọng khác nhau từ 500kg đến 15 tấn, phù hợp với mọi nhu cầu vận chuyển. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm, siêu thị, chuỗi cung ứng lạnh và dịch vụ logistics chuyên nghiệp.
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Hino 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hino 4t5 | 4.5 tấn | XZU730L | 705.000.000 |
Hino 1t5 | 1.5 tấn | XZU650L | 614.000.000 |
Hino Dutro 4t8 | 4.8 tấn | WU342L | Giá liên hệ |
Hino 8 tấn | 8 tấn | FG8JP7A | 1.290.000.000 |
Hino 7t6 | 7.6 tấn | FG8JT7A | 1.325.000.000 |
Hino 14t5 | 14.5 tấn | FL8JT7A | 1.620.000.000 |
Hino 14 tấn | 14 tấn | FL8JW7A | 1.700.000.000 |
Hino 6 tấn | 6 tấn | FC9JLTC | Giá liên hệ |
Hino 6t3 | 6.3 tấn | FC9JJTC | Giá liên hệ |
Hino 5t3 | 5.3 tấn | FC9JLTA | Giá liên hệ |
Hino 5t5 | 5.5 tấn | FC9JJTA | Giá liên hệ |
Hino 3.8 tấn | 3.8 tấn | XZU720L | 660.000.000 |
Hino 5.7 tấn | 5.7 tấn | FC9JNTC | Giá liên hệ |
Xe tải đông lạnh Hino là một trong những dòng xe chuyên dụng được đánh giá cao về độ bền bỉ, hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, xe đông lạnh Hino mang lại sự ổn định và an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh như thực phẩm, dược phẩm, hải sản và nhiều mặt hàng khác.
Thùng xe được thiết kế với vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -18°C, đảm bảo hàng hóa luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống làm lạnh hiện đại giúp xe vận hành bền bỉ trên mọi cung đường.
Dòng xe đông lạnh Hino có đa dạng tải trọng từ 1.5 tấn đến 14.5 tấn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển của nhiều doanh nghiệp. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công ty logistics, phân phối thực phẩm và những đơn vị cần vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Hyundai 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hyundai 1 tấn | 1 tấn | Porter 150 | 370.000.000 |
Hyundai 6t5 | 6.5 tấn | Mighty HD700 | 921.000.000 |
Hyundai 7t6 | 7.6 tấn | HD800 | 936.000.000 |
Hyundai 13 tấn | 13 tấn | HD210 | 1.800.000.000 |
Hyundai 16 tấn | 16 tấn | HD320 | Giá liên hệ |
Hyundai 14 tấn | 14 tấn | HD250 | 2.906.000.000 |
Hyundai 7t2 | 7.2 tấn | Mighty 2017 | 931.000.000 |
Hyundai 2 tấn | 2 tấn | New Mighty N250 | 475.000.000 |
Hyundai 2 tấn | 2 tấn | New Mighty N250SL | 500.000.000 |
Hyundai 3.9 tấn | 3.9 tấn | New Mighty 75S | 645.000.000 |
Hyundai 6.5 tấn | 6.5 tấn | New Mighty 110S | 951.000.000 |
Hyundai 6t5 | 6.5 tấn | HD99 | 931.000.000 |
Hyundai 2T5 | 2.5 tấn | HD65 | 826.000.000 |
Hyundai 3T5 | 3.5 tấn | HD72 | 866.000.000 |
Xe tải đông lạnh Hyundai là dòng xe chuyên dụng được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhờ vào chất lượng bền bỉ, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với thiết kế thùng xe đạt tiêu chuẩn cách nhiệt cao cấp, xe có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -18°C, phù hợp để vận chuyển thực phẩm tươi sống, hải sản, sữa, dược phẩm và các mặt hàng cần bảo quản lạnh.
Xe tải đông lạnh Hyundai sử dụng động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống làm lạnh công suất lớn, giúp đảm bảo hàng hóa luôn được bảo quản tốt nhất trong suốt hành trình vận chuyển. Dòng xe này có nhiều tải trọng từ 1 tấn đến 16 tấn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Với hệ thống khung gầm chắc chắn, khả năng vận hành êm ái và tuổi thọ cao, xe đông lạnh Hyundai là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics, thực phẩm đông lạnh và dược phẩm.
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Thaco 2025
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Thaco 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Thaco 1 tấn | 1 tấn | Towner 990 | 380.000.000 |
Thaco 2.5 tấn | 2.5 tấn | Ollin 250 | 525.000.000 |
Thaco 3.5 tấn | 3.5 tấn | Ollin 350 | 595.000.000 |
Thaco 5 tấn | 5 tấn | Ollin 500 | 685.000.000 |
Thaco 7 tấn | 7 tấn | Auman C240 | 850.000.000 |
Thaco 9 tấn | 9 tấn | Auman C300 | 1.120.000.000 |
Xe tải đông lạnh Thaco là dòng xe được thiết kế hiện đại, phù hợp với nhu cầu vận chuyển thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa cần bảo quản lạnh. Với nhiều phiên bản tải trọng từ 1 tấn đến 9 tấn, xe đông lạnh Thaco được trang bị động cơ bền bỉ, hệ thống làm lạnh tiên tiến giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng hàng hóa. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp muốn đầu tư xe đông lạnh với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành cao.
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Howo 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Howo 8 tấn | 8 tấn | ZZ1257N4647E1 | 1.320.000.000 |
Howo 10 tấn | 10 tấn | ZZ1317N4667E1 | 1.550.000.000 |
Howo 12 tấn | 12 tấn | ZZ1387N4647E1 | 1.720.000.000 |
Howo 15 tấn | 15 tấn | ZZ1607N4647E1 | 1.980.000.000 |
Xe tải đông lạnh Howo là dòng xe chuyên dụng được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa lạnh với tải trọng lớn từ 8 tấn đến 15 tấn. Được trang bị động cơ công suất lớn, khả năng vận hành ổn định và hệ thống làm lạnh hiệu suất cao, xe Howo mang đến sự an tâm cho doanh nghiệp khi vận chuyển thực phẩm, hải sản và các mặt hàng đông lạnh khác trên quãng đường dài.
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Chenglong 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Chenglong 8 tấn | 8 tấn | LZ5180XXY | 1.150.000.000 |
Chenglong 10 tấn | 10 tấn | LZ5250XXY | 1.380.000.000 |
Chenglong 12 tấn | 12 tấn | LZ5310XXY | 1.560.000.000 |
Chenglong 15 tấn | 15 tấn | LZ5400XXY | 1.850.000.000 |
Xe tải đông lạnh Chenglong được biết đến với khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và chịu tải tốt. Dòng xe này có tải trọng từ 8 tấn đến 15 tấn, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải lớn cần di chuyển hàng hóa trên quãng đường dài. Với hệ thống thùng cách nhiệt tiêu chuẩn cao, xe đông lạnh Chenglong giúp bảo quản thực phẩm và hàng hóa tối ưu, giảm thiểu hao hụt và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Bảng Giá Xe Đông Lạnh Teraco 2025
Dòng xe | Tải trọng | Mã xe | Giá bán (VNĐ) |
---|---|---|---|
Tera 100S | 1 tấn | T30 | 410.000.000 |
Tera Star Plus | 2 tấn | T50 | 540.000.000 |
Teraco 2.5 tấn | 2.5 tấn | T60 | 590.000.000 |
Tera 345SL | 3.5 tấn | T75 | 680.000.000 |
Xe tải đông lạnh Teraco là dòng xe chuyên dụng được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa cần bảo quản nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hải sản,… Với đa dạng tải trọng từ 1 tấn đến 3.5 tấn, xe đông lạnh Teraco phù hợp cho cả doanh nghiệp nhỏ lẻ và công ty vận tải chuyên nghiệp.
Dòng xe này nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ bền bỉ và hệ thống làm lạnh hiệu suất cao, giúp bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài ra, thùng xe được thiết kế bằng vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -18°C, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Với các mẫu xe như Tera 100S (1 tấn), Tera Star Plus (2 tấn), Teraco 2.5 tấn, Tera 345SL (3.5 tấn), xe đông lạnh Teraco đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn đầu tư xe tải đông lạnh với mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành vượt trội.
Đóng Thùng Đông Lạnh Uy Tín – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Vận Tải Hàng Hóa
Việc lựa chọn đơn vị đóng thùng đông lạnh chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo xe tải đông lạnh hoạt động hiệu quả, giúp bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ tiêu chuẩn. Một thùng đông lạnh đạt chuẩn không chỉ có khả năng giữ nhiệt tốt, tiết kiệm nhiên liệu, mà còn tăng độ bền cho xe và giảm chi phí vận hành về lâu dài.
Chúng tôi chuyên thiết kế, sản xuất và lắp đặt thùng đông lạnh với nhiều loại vật liệu cách nhiệt cao cấp như Composite, Inox 304, nhôm hợp kim, PU Foam, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -18°C. Các mẫu thùng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng về kích thước, vật liệu và công suất làm lạnh.
Giải Đáp Thắc Mắc Về Xe Đông Lạnh 2025
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Tải Đông Lạnh 2025
1. Xe tải thùng đông lạnh là gì?
Xe tải đông lạnh là loại xe chuyên dùng được trang bị thùng kín có gắn máy lạnh nhằm bảo quản hàng hóa cần giữ ở nhiệt độ thấp như: thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hải sản, rau củ, kem lạnh, v.v. Thùng xe thường làm từ composite cách nhiệt và có máy lạnh nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan…
2. Những hãng xe tải đông lạnh nào phổ biến tại Việt Nam?
Hiện tại, các dòng xe tải thùng đông lạnh phổ biến nhất trên thị trường gồm:
Hyundai (H150, N250, Mighty 110XL, HD210)
Isuzu (QKR, NPR, FVR)
Hino (XZU, FC, FG)
Thaco (Kia Frontier, Ollin, Auman)
Veam, JAC, Fuso, Teraco
Các thương hiệu máy lạnh gắn trên xe phổ biến: Thermo Master, Carrier, Denso, Hwasung Thermo.
3. Giá xe tải thùng đông lạnh năm 2025 là bao nhiêu?
Giá xe tải đông lạnh phụ thuộc vào:
Loại xe nền (hãng, tải trọng, đời xe)
Loại thùng (dài bao nhiêu, lớp cách nhiệt, chất liệu sàn)
Loại máy lạnh (nhiệt độ sâu bao nhiêu, hãng nào)
Phí lắp ráp và đăng kiểm
Tham khảo một số mức giá:
Tải Trọng | Dòng Xe | Giá Tạm Tính (VNĐ) |
---|---|---|
1.5 tấn | Hyundai New Porter H150 | 680 – 730 triệu |
2.5 tấn | Isuzu QKR270 đông lạnh | 760 – 830 triệu |
3.5 tấn | Hino XZU730 | 950 – 1.050 triệu |
5 tấn | Hyundai Mighty 110S | 1.150 – 1.250 triệu |
7 tấn | Isuzu FVR900 đông lạnh | 1.500 – 1.650 triệu |
4. Có thể gắn máy lạnh nhiệt độ âm sâu cho xe đông lạnh không?
Có. Các máy lạnh công nghiệp như Hwasung Thermo, Thermo Master có thể đạt nhiệt độ từ -5°C đến -18°C. Tuy nhiên:
Xe tải nhẹ (dưới 2 tấn): chỉ phù hợp máy -5°C đến -10°C
Xe từ 3 tấn trở lên: có thể gắn máy -18°C
Nên chọn đúng công suất máy lạnh theo thể tích thùng và nhu cầu bảo quản
5. Xe đông lạnh có đăng kiểm khó không?
Không. Miễn là:
Thùng đạt tiêu chuẩn cách nhiệt
Máy lạnh có hóa đơn rõ ràng
Lắp ráp tại xưởng đạt chuẩn Thì xe vẫn được đăng kiểm bình thường như xe tải thông thường, chỉ cần thêm giấy chứng nhận kỹ thuật thùng.
6. Có hỗ trợ trả góp xe tải đông lạnh không?
Có. Hầu hết các showroom đều hỗ trợ khách mua xe trả góp qua ngân hàng:
Trả trước 20% – 30%
Vay đến 6 năm
Lãi suất ưu đãi theo hồ sơ
Hỗ trợ toàn quốc
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm