Thông số kỹ thuật xe bồn phun nước rửa đường HOWO VIMID 8×4 18 khối |
Loại phương tiện |
Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC ( RỬA ĐƯỜNG )
|
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Mã kiểu loại |
SGZ5316GPSZZ5T5 |
Công thức bánh xe |
8×4 |
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
12.870 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) |
17.000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) |
30.000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) |
– |
Số người cho phép chở, kể cả người lái ( người) |
02 người (130 kg) |
Kích thước (Dimensions) (*) |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
12.100x2.500x3.150 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc (mm) |
8.300x2.050x1.350 |
Khoảng cách trục (mm) |
1.950+5.100+1.400 |
Vết bánh xe trước (mm) |
2.041 |
Vết bánh xe sau (mm) |
1.860 |
Động cơ |
Ký hiệu, loại động cơ |
MC07.35-50 (350Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) |
7.360 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (kW/rpm) |
257/2.200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Loại/dẫn động ly hợp |
Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
|
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số |
HW13709XSTC/Cơ khí / 09 tiến-01 lùi/ Cơ khí
|
Vị trí cầu chủ động |
TRỤC 3+4 |
Cầu trước |
HF VGD71/ 7,1 tấn |
Cầu sau |
Cầu láp MAN, MCJ13JGY/ 13 tấn, tỷ số truyền 4.63
|
Lốp |
12R22.5, lốp bố thép |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhíp 11 lá
|
Hệ thống treo sau |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có thanh cân bằng, số lá nhíp 12 lá
|
Hệ thống lái |
Ký hiệu |
SINOTRUK |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Khí nén |
Loại cơ cấu phanh |
Tang trống |
Thân xe |
Cabin |
VX, đầu thấp, có 01 giường nằm
|
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, ca bin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Loại thiết bị chuyên dùng |
Xi téc chứa nước và hệ thống phun nước rửa đường ở trước và sau
|
Đơn vị sản xuất |
– |
Thể tích, quy cách |
Thể tích xi téc 17m3, Vật liệu: Thép Q235, Độ dày đầu bồn/ bồn/ vách ngăn: 3/3/3 mm.Có vòi xịt phía trước, vòi xịt phía sau, bệ vận hành phía sau, vòi xịt bên hông, súng phun nước cao áp
|
Hệ thống thủy lực |
|
Khác |
Màu sắc |
Màu sắc tùy chọn (xanh/nâu) |
Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng |
Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V/165ah.
|
Dung tích thùng dầu |
400L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu
|
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) |
Tùy theo cung đường và tải trọng
|
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm