Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối

4.1 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Hino
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0985821565
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối (model: FG8JJ7A)

Hình ảnh xe thực tế

Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối (model: FG8JJ7A)
Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối (model: FG8JJ7A)
Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối (model: FG8JJ7A)
Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối (model: FG8JJ7A)

 

Xem thêm
Rút gọn
Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối

Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Video xe:
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe ô tô xi téc phun nước HINO FG 9m3 – BỒN THÉP
Thông tin chung
  XE CƠ SỞ Ô TÔ SAU THIẾT KẾ
Loại phương tiện Ôtô sát xi tải Ô tô xi téc (phun nước)
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện HINO FG8JJ7A-A HINO FG8JJ7A-A/VUL - PN
Công thức bánh xe : 4x2
Thông số về kích thước
Kích thước bao: DàixRộng x Cao (mm) 7850x2490x2770 7460x2500x2910
Chiều dài cơ sở (mm) 4330
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2050/1835
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) 2170
Chiều dài đầu xe (mm) 1275
Chiều dài đuôi xe (mm) 2245 1855
Khoảng sáng gầm xe (mm) 275  
Góc thoát trước/sau (độ) - 25/12
Chiều rộng cabin (mm) 2490
Chiều rộng thùng hàng (mm) - 2150
Thông số về khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) 5450 6805
- Phân bố lên cụm trục 1 3140 3445
- Phân bố lên cụm trục 2 2310 3360
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) - 9000
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) - 9000
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 3

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)

  16000
- Phân bố lên cụm trục 1   6200
- Phân bố lên cụm trục 2   9800
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 16000 16000
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 (kg) 6500/10000
Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ cực đại của xe (km/h) 84,83 96,49
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 30 30,9
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m - 21,67
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải (độ) - 41,39

Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)

  7,6
Động cơ
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ J08E-WE
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh (cm3) 7684
Tỉ số nén 18:1
Đường kính xi lanh x Hành trình piston 112 x 130
Công suất lớn nhất ( kW)/ Số vòng quay
( vòng/phút)
191 / 2500
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút) 794 / 1500
Phương thức cung cấp nhiên liệu : Bơm cao áp
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe Bố trí phía trước
Li hợp Đĩa ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số chính, hộp số phụ:
Cơ khí: 6 số tiến và 1 số lùi, tỷ số truyền ở các tay số:
i1 = 6,515 i2 = 4,224; i3 = 2,441 i4 = 1,473 i5 = 1,000 i6 = 0,702
Số lùi il = 6,991
Trục các đăng (trục truyền động): Các đăng 3 đoạn , có gối đỡ trung gian
Cầu xe:
- Trục 1 (cầu dẫn hướng)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
- Trục 2 (cầu chủ động)
+ Tải trọng cho phép
+ Số lượng cầu
+ Tỉ số truyền
-
6500 kg
01 cầu
-
10000kg
01 cầu
5,857
Lốp xe:
+ Trục 1 : Cỡ lốp/ số lượng/ Tải trọng (kg)
+ Trục 2 và 3: Cỡ lốp/ số lượng/ Tải trọng (kg)
11.00R20 / 02/3350
11.00R20 / 04/3000
Mô tả hệ thống treo trước/sau:
Hệ thống treo tr­ước: Phụ thuộc, nhíp lá; giảm chấn ống thuỷ lực
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá
Mô tả hệ thống phanh trước /sau :
Phanh công tác (phanh chân): Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe.
Phanh dừng xe (phanh tay): Phanh khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén.
Hệ thống phanh dự phòng : Phanh khí xả
Mô tả hệ thống lái:
- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 20,2
Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm
Dài x Rộng x Dầy: 280x90x8mm
Hệ thống điện
Ắc quy : 12Vx02- 65 Ah
Máy phát điện : Không chổi than 24V – 60A
Động cơ khởi động : 24V – 5kW
* Xitéc
- Kích thước bao ngoài thân xitéc (dài xrộngxcao): 4400/4100x2150x1270 mm.
- Dung tích chứa: 9000 Lít
- Chiều dày thân / đầu xitéc: 4mm/5mm
- Vật liệu chế tạo: Thép CT3
* Bơm nước:
- Model : 80QZF-60/90N
- Công suất bơm : 24 (kw)
- Lưu lượng bơm: 60 m3 /h ; cột áp 90 (m)
* Súng phun, péc phun Ø60
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Hộp trích công suất : Theo xe cơ sở
* Phương pháp nạp, phun tưới nước :
- Nạp : Nước được nạp vào bình thông qua bơm lắp đặt sẵn trên xe.
- Phun,tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun
Ghi chú :Súng phun sử dụng khi cần phun nước cho không gian rộng hoặc cao và khi ô tô ở trạng thái dừng, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
0 bình luận Xe bồn nước, phun nước tưới cây, rửa đường HINO FG 9 khối

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
1.32266 sec| 1156.281 kb