Xe bồn nước, phun nước tưới cây rửa đường 17 khối Howo 4 chân 8x4
4.7 5 (1 đánh giá)Xe bồn nước, phun nước tưới cây rửa đường 17 khối Howo 4 chân 8x4
Hình ảnh xe thực tế
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC (RỬA ĐƯỜNG) 8X4 | |
Kiểu loại xe | |
Loại phương tiện |
Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC(RỬA ĐƯỜNG) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại |
SGZ5316GPSZZ5T5 |
Công thức bánh xe | 8x4 |
Khối lượng () | |
Khối lượng bản thân (kg) | 12870 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 17000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 30000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | - |
Số người cho phép chở, kể cả người lái ( người) |
02 người (130 kg) |
Kích thước () | |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
11950x2500x3300 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc (mm) |
8400x2100x1300 |
Khoảng cách trục (mm) |
1950+5100+1400 |
Vết bánh xe trước (mm) | 2041 |
Vết bánh xe sau (mm) | 1860 |
Động cơ | |
Ký hiệu, loại động cơ |
MC07H.35-50 ( 350Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 7360 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay | 257/2200 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Loại/dẫn động ly hợp |
Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số |
HW13709XSTC+ HW70/Cơ khí / 09 tiến-01 lùi/ Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | TRỤC 3+4 |
Cầu trước |
HF VGD71/ 7,1 tấn |
Cầu sau |
Cầu láp MAN,MCJ13JG/ 13 tấn, tỷ số truyền 4.63 |
Lốp |
12R22.5, lốp bố thép |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhíp 9 lá |
Hệ thống treo sau |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có thanh cân bằng, số lá nhíp 12 lá |
Hệ thống lái | |
Ký hiệu | SINOTRUK |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính: | Khí nén |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
Thân xe | |
Cabin |
VX, đầu thấp, có 01 giường nằm |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, ca bin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng () | |
Loại thiết bị chuyên dùng |
Xi téc chứa nước và hệ thống phun nước rửa đường ở trước và sau |
Đơn vị sản xuất | - |
Thể tích, quy cách |
Thể tích xi téc 17m3, Vật liệu: Thép Q235, Độ dày đầu bồn/ bồn/ vách ngăn: 4/4/4 mm.Có vòi xịt phía trước, vòi xịt phía sau, bệ vận hành phía sau, vòi xịt bên hông, súng phun nước cao áp |
Hệ thống thủy lực |
|
Khác | - |
Khác | |
Màu sắc |
Màu sắc tùy chọn (xanh/nâu) |
Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng |
Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V/135ah. |
Dung tích thùng dầu |
400L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) |
Tùy theo cung đường và tải trọng |
GHI CHÚ: Bảng thông số kỹ thuật trên là dự kiến. Thống số chính xác dựa theo " Giấy Chứng Nhận An Toàn Kỹ Thuật Và Bảo Vệ Môi Trường" của xe. Mục đánh dấu () là mục có thể thay đổi tuỳ theo thông số khi nhập về ! |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm