THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XITEC CHỞ KHÍ GAS 22 KHỐI ISUZU FVM |
Thông số |
Giá trị |
Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi có buồng lái |
Ô tô xi téc
( chở LPG) |
Nhãn hiệu; số loại |
Isuzu FVM 1500 |
Công thức bánh xe |
6x2R |
6x2R |
Thông số về kích thước |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) (mm) |
11585x2490x2905 |
11655x2500x3490 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5700+1350 |
|
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau) (mm) |
2040/1805 |
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2140 |
|
Chiều dài đầu xe (mm) |
1470 |
|
Chiều dài đuôi xe (mm) |
3740 |
3135 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
240 |
Góc thoát trước/ sau (mm) |
- |
22/9 |
Chiều rộng ca bin (mm) |
2490 |
|
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2024 |
Thông số về khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
7500 |
13500 |
- Phân bố lên trục 1 (kg) |
3950 |
4350 |
- Phân bố lên trục 2+3 (kg) |
3550 |
9150 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
- |
10305 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) |
- |
10305 |
Số người cho phép chở (người) |
03 (195 kg) |
03 (195 kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
- |
24000 |
- Phân bố lên trục 1 (kg) |
- |
6000 |
- Phân bố lên trục 2+3 (kg) |
|
18000 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
24000 |
24000 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục của ô
tô cơ sở: Trục 1/ Trục 2/ trục 3/ (kg) |
6500/11000/10000 |
Thông số về tính năng chuyển động |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
- |
70 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
- |
29,5 |
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải (độ) |
- |
36,22 |
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m (s) |
- |
26,67 |
R quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài (m) |
- |
7,58 |
Động cơ |
Nhà sản suất ,kiểu loại |
6S20 210 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát |
Diezel 4kỳ, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Dung tích xilanh (cm3) |
6372 |
Tỉ số nén |
17:1 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mmxmm) |
102x130 |
Công suất lớn nhất (kW/v/ph) |
210/2200 |
Mô men xoắn lớn nhất (Kg.m/v/ph) |
1120/1200-1600 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
Bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước |
Li hợp |
Nhãn hiệu |
Theo động cơ |
Kiểu loại |
01 đĩa ma sát khô |
Kiểu dẫn động |
Thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Nhãn hiệu hộp số chính |
- |
|
Kiểu loại |
Số sàn |
|
Kiểu dẫn động |
Cơ khí |
|
Số cấp số |
09 số tiến, 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền các số |
ih1 = 14,573; ih2= 9,478; ih3= 6,635; ih4= 4,821; ih5= 3,667; ih6= 2,585; ih7= 1,81; ih8= 1,315; ih9= 1số lùi ihl= 13,862
|
|
Các đăng dẫn động |
Nhãn hiệu |
- |
|
Kiểu loại |
- |
|
9. Hệ thống lái |
|
|
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít - êcu bi |
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tỷ số truyền cơ cấu lái |
22,4:1 |
Hệ thống phanh |
Phanh công tác - Kiểu loại
- Dẫn động |
Má phanh tang trống
Khí nén, 2 dòng |
Phanh dừng - Kiểu loại
- Dẫn động
- Tác động |
Má phanh tang trống
khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 và 3 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trục 1 |
Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo trục 2 |
Phụ thuộc, nhíp lá
Thanh cân bằng |
Hệ thống treo trục 3 |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Cầu |
Trục dẫn hướng |
Hai cầu trước |
Trục chủ động |
Trục 2 |
Tỉ số truyền cầu chủ động (io) |
io =4,3 |
Vành bánh xe, lốp |
Lốp trục 1: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất |
02/ 10.00R20/ |
Lốp trục 2: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất |
04/ 10.00R20/ |
Lốp trục 3: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất |
04/ 10.00R20/ |
Hệ thống điện |
Điện áp hệ thống (v) |
24V |
ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng ) |
02 x 12V - 120Ah |
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu |
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước |
Giữ nguyên của ôtô cơ sở |
Đèn xi nhan sau |
Màu vàng 2 |
Đèn phanh và kích thước sau |
Màu đỏ 2 |
Đèn soi biển số |
Màu trắng 1 |
Đèn lùi |
Màu trắng 2 |
Tấm phản quang |
Màu đỏ 2 |
Ca bin |
Kiểu ca bin |
Kiểu lật |
Số lượng người trong cabin |
2 người |
Cửa cabin |
2 cửa |
Xitéc |
- Nhăn hiệu: 01-21/GT-B21LPG.
- Kích thước xi téc ( dài x rộng x cao): 7124/6010x2024x2024 (mm)
- Thể tích của bồn: 21000 lít
- Thể tích chuyên chở: 18900 lít
- Chiều dày thân/chỏm: 12/13 (mm)
- Vật liệu cơ bản : SPV490Q
- Áp suất thiết kế: -0.04 Mpa ÷ 1,726 Mpa
- Áp suất thử : 2,589 Mpa
- Môi chất làm việc : LPG
- Nhiệt độ làm việc : -20oC÷50oC
- Phương pháp nạp, xả khí hóa lỏng:
- Nạp: Khí hóa lỏng được nạp vào xi téc thông qua bơm từ các trạm cấp nạp LPG.
- Xả: Dưới tác dụng của khối lượng bản thân khí hóa lỏng được xả tự do ra ngoài thông qua cửa xả khí hóa lỏng hoặc xả cưỡng bức qua bơm từ các trạm cửa nạp LPG . |
Các trang thiết bị pḥng chống cháy nổ |
· B́nh chữa cháy: 02 – b́nh MFZ8,01 b́nh 2,5 kg loại b́nh dùng khí C02 nén với áp suất cao
· Công tắc ngắt khẩn cấp động cơ xe.
· Lắp đặt tấm che ác quy
- Van an toàn MS ENG do Hàn Quốc sản xuất, kiểu van ḷ xo, áp suất cài đặt =17 kg/cm2.
- Đồng hồ báo mực LPG: Wise
- Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm:
+ Biểu trưng Ngọn lửa (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc)
+ Ḍng chữ “Cấm lửa” (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc) |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm