Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

3.8 5 (1 đánh giá)
Còn hàng
Thương hiệu: Isuzu
Liên hệ
Số lượng:
Tư vấn nhanh 0985821565
Đặt hàng nhanh
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

Hình ảnh xe thực tế

Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

 

Xem thêm
Rút gọn
Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Loại khí: Bồn LPG (Gas)
Video:
Chất liệu:
Thông số kỹ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XITEC CHỞ KHÍ GAS 22 KHỐI ISUZU FVM
Thông số Giá trị
Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô sát xi có buồng lái Ô tô xi téc
( chở LPG)
Nhãn hiệu; số loại Isuzu FVM 1500
Công thức bánh xe 6x2R 6x2R
Thông số về kích thước
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) (mm) 11585x2490x2905 11655x2500x3490
Chiều dài cơ sở (mm) 5700+1350  
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau) (mm) 2040/1805  
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) 2140  
Chiều dài đầu xe (mm) 1470  
Chiều dài đuôi xe (mm) 3740 3135
Khoảng sáng gầm xe (mm) 240
Góc thoát trước/ sau (mm) - 22/9
Chiều rộng ca bin (mm) 2490  
Chiều rộng thùng hàng (mm) 2024
Thông số về khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) 7500 13500
- Phân bố lên trục 1 (kg) 3950 4350
- Phân bố lên trục 2+3 (kg) 3550 9150
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) - 10305
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) - 10305
Số người cho phép chở (người) 03 (195 kg) 03 (195 kg)
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) - 24000
- Phân bố lên trục 1 (kg) - 6000
- Phân bố lên trục 2+3 (kg)   18000
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 24000 24000
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục của ô
tô cơ sở: Trục 1/ Trục 2/ trục 3/ (kg)
6500/11000/10000
Thông số về tính năng chuyển động
Tốc độ cực đại của xe (km/h) - 70
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) - 29,5
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải (độ) - 36,22
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m (s) - 26,67
R quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài (m) - 7,58
Động cơ
Nhà sản suất ,kiểu loại 6S20 210
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát Diezel 4kỳ, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
Dung tích xilanh (cm3) 6372
Tỉ số nén 17:1
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mmxmm) 102x130
Công suất lớn nhất (kW/v/ph) 210/2200
Mô men xoắn lớn nhất (Kg.m/v/ph) 1120/1200-1600
Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun trực tiếp
Bố trí động cơ trên khung xe Phía trước
Li hợp
Nhãn hiệu Theo động cơ
Kiểu loại 01 đĩa ma sát khô
Kiểu dẫn động Thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Nhãn hiệu hộp số chính -  
Kiểu loại Số sàn  
Kiểu dẫn động Cơ khí  
Số cấp số 09 số tiến, 01 số lùi  
Tỷ số truyền các số

ih1 = 14,573; ih2= 9,478; ih3= 6,635; ih4= 4,821; ih5= 3,667; ih6= 2,585; ih7= 1,81; ih8= 1,315; ih9= 1số lùi ihl= 13,862

 
Các đăng dẫn động
Nhãn hiệu -  
Kiểu loại -  
9. Hệ thống lái    
Kiểu loại cơ cấu lái Trục vít - êcu bi
Dẫn động Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền cơ cấu lái 22,4:1
Hệ thống phanh
Phanh công tác - Kiểu loại
- Dẫn động
Má phanh tang trống
Khí nén, 2 dòng
Phanh dừng - Kiểu loại
- Dẫn động
- Tác động
Má phanh tang trống
khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 và 3
Hệ thống treo
Hệ thống treo trục 1 Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trục 2 Phụ thuộc, nhíp lá
Thanh cân bằng
Hệ thống treo trục 3 Phụ thuộc, nhíp lá
Cầu
Trục dẫn hướng Hai cầu trước
Trục chủ động Trục 2
Tỉ số truyền cầu chủ động (io) io =4,3
Vành bánh xe, lốp
Lốp trục 1: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất 02/ 10.00R20/
Lốp trục 2: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất 04/ 10.00R20/
Lốp trục 3: Số lượng/cỡ lốp/ tải trọng/áp suất 04/ 10.00R20/
Hệ thống điện
Điện áp hệ thống (v) 24V
ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng ) 02 x 12V - 120Ah
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu  
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước Giữ nguyên của ôtô cơ sở
Đèn xi nhan sau Màu vàng 2
Đèn phanh và kích thước sau Màu đỏ 2
Đèn soi biển số Màu trắng 1
Đèn lùi Màu trắng 2
Tấm phản quang Màu đỏ 2
Ca bin
Kiểu ca bin Kiểu lật
Số lượng người trong cabin 2 người
Cửa cabin 2 cửa
Xitéc
- Nhăn hiệu: 01-21/GT-B21LPG.
- Kích thước xi téc ( dài x rộng x cao): 7124/6010x2024x2024 (mm)
- Thể tích của bồn: 21000 lít
- Thể tích chuyên chở: 18900 lít
- Chiều dày thân/chỏm: 12/13 (mm)
- Vật liệu cơ bản : SPV490Q
- Áp suất thiết kế: -0.04 Mpa ÷ 1,726 Mpa
- Áp suất thử : 2,589 Mpa
- Môi chất làm việc : LPG
- Nhiệt độ làm việc : -20oC÷50oC
- Phương pháp nạp, xả khí hóa lỏng:
- Nạp: Khí hóa lỏng được nạp vào xi téc thông qua bơm từ các trạm cấp nạp LPG.
- Xả: Dưới tác dụng của khối lượng bản thân khí hóa lỏng được xả tự do ra ngoài thông qua cửa xả khí hóa lỏng hoặc xả cưỡng bức qua bơm từ các trạm cửa nạp LPG .
Các trang thiết bị pḥng chống cháy nổ
· B́nh chữa cháy: 02 – b́nh MFZ8,01 b́nh 2,5 kg loại b́nh dùng khí C02 nén với áp suất cao
· Công tắc ngắt khẩn cấp động cơ xe.
· Lắp đặt tấm che ác quy
- Van an toàn MS ENG do Hàn Quốc sản xuất, kiểu van ḷ xo, áp suất cài đặt =17 kg/cm2.
- Đồng hồ báo mực LPG: Wise
- Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm:
+ Biểu trưng Ngọn lửa (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc)
+ Ḍng chữ “Cấm lửa” (sơn hai bên sườn và phía sau xitéc)
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
0 bình luận Xe bồn chở khí Gas LPG 22 khối Isuzu FVM 1500

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
bình luận
Thông tin người gửi
© Coppyright 2020. xetaichuyendung.com.vn
0.36267 sec| 1077.609 kb