|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỎA, CHỮA CHÁY ISUZU 5 KHỐI NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
|
| 1. THÔNG TIN CHUNG |
| 2. Người nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH |
| 3. Địa chỉ: 40 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
| 4. Người đại diện: Nguyễn Tiến Minh |
| 5. Số điện thoại: 0438712588 |
|
11. Loại phương tiện: Ô tô chữa cháy, ô tô cứu hỏa, mua bán xe cứu hỏa, chữa cháy
|
| 12. Nhãn hiệu : ISUZU |
| 13. Tên thương mại: JDF5102GXFPM30 |
| 15. Nước sản xuất: Trung Quốc, |
|
16. Nhà máy sản xuất: HUBEI JIANGNAN SPECIAL AUTOMOBILE CO., LTD
|
|
17. Địa chỉ nhà máy sản xuất :Jiangnan Automobile Industrial Park, North Suburb Suizhou City, Hubei Province
|
| 18. Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4 |
| 19. Số đăng ký kiểm tra:001155/18OT |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
| 1. Công thức bánh xe:4 x 2 |
| 2. Khối lượng (kg) |
| 3. Khối lượng bản thân: 6350 kg |
| Phân bố lên trục 1 : 2500 kg |
| Phân bố lên trục 2 : 3850 kg |
| 4. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế: 2800 kg |
| 5. Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT :// |
| 6. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : (*)//9475 |
| Phân bố lên trục 1: //3355 |
| Phân bố lên trục 2: //6120 |
|
Số người cho phép chở, kể cả người lái: (*****) 5
|
| Số người đứng: |
| Số người nằm: |
| Số người ngồi xe lăn : |
| 5. Kích thước(mm) |
|
6. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*)7820x2300x3190
|
| 7. Khoảng cách trục: (*)4475 |
| 8. Vết bánh xe trước: (****) 1680 |
| 9. Vết bánh xe sau: (*) 1650 |
| 10. Chiều dài đầu xe: 1125 |
| 11. Chiều dài đuôi xe: 2220 |
|
12. Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
|
|
4. Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: 3500/x1380/1310×1210/1130
|
|
5. Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở :5000 /1
|
|
6. Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang: xx/
|
| 7. Wt: |
| 8. Offset: 900/ |
|
5. Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
|
| Động cơ đốt trong |
|
Ký hiệu, loại động cơ: 4HK1-TCG40, 4 kỳ, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng Tăng áp Có
|
| Thể tích làm việc:5193 (cm3) |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 139/2600(kW/r/min)
|
| Mô men lớn nhất/ tốc độ quay:/ (m/r/min) |
| Loại nhiên liệu: Diezel |
| Thể tích thùng nhiên liệu: +(lít) |
| Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại/dẫn động ly hợp: Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
|
|
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số:
|
| /.../Cơ khí/6tiến-1lùi/Cơ khí |
|
Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối:
|
| /Cơ khí / .../Cơ khí |
|
Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động:
|
|
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1: /3360
|
|
Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2: /6695
|
|
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1:
|
| 02 /8.25-20 / |
|
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2:
|
| 04 /8.25-20 / |
| Số lượng lốp dự phòng 01 |
| Hệ thống treo |
|
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1:
|
| Phụ thuộc, Nhíp lá/Thủy lực /8 + |
|
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2:
|
| Phụ thuộc , Nhíp lá /Thủy lực/10 +6 |
| Hệ thống lái |
|
Ký hiệu: ZDZ-8N2 Loại cơ cấu lái: Trục vít – ê cu bi Trợ lực Cơ khí trợ lực thủy lực
|
| Hệ thống phanh |
| Hệ thống phanh chính: Khí nén |
|
Loại cơ cấu phanh chính trục 1: Tang trống
|
|
Loại cơ cấu phanh chính trục 2: Tang trống
|
|
Loại phanh đỗ/vị trí tác động: Khí nén tới bầu tích năng /Bánh xe trục 2
|
| Thân xe |
| Loại thân xe: Khung xe chịu lực, ca bin lật |
|
Loại dây đai an toàn cho người lái: 3 Điểm
|
|
Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách: 03 Điểm/03, 02 điểm/01
|
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện
|
|
Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước: 2 / Trắng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước: 2 / Trắng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau: 1 / Đỏ
|
|
Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước: 2 /Vàng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau: 2 /Vàng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên : 2 /Vàng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước : 02/Trắng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau: 02 /Đỏ
|
|
Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước : /
|
|
Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau: /
|
|
Số lượng/màu sắc đèn phanh: 2 /Đỏ
|
|
Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau: 1 /Trắng
|
|
Số lượng/màu sắc đèn lùi: 2 /Trắng
|
|
Số lượng/màu sắc tấm phản quang: 1 /Đỏ
|
| Ắc quy |
|
Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng: Chì Axit /24 (V)- 5 (Ah)
|
| Số lượng ắc quy: 2 |
|
Thiết bị chuyên dùng: Xi téc chứa nước và bọt, cơ cấu bơm và vòi phun chữa cháy
|
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm